Bản dịch của từ Negligent misrepresentation trong tiếng Việt

Negligent misrepresentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negligent misrepresentation (Noun)

nˈɛɡlədʒənt mɨsɹˌɛpɹɨzɛntˈeɪʃən
nˈɛɡlədʒənt mɨsɹˌɛpɹɨzɛntˈeɪʃən
01

Thiếu sót trong việc thực hiện trách nhiệm hoặc nhiệm vụ một cách hợp lý và có đạo đức, dẫn đến sự trình bày không chính xác.

The failure to exercise appropriate and ethical ruled care in the conduct of a task or responsibility, which leads to misrepresentation.

Ví dụ

Negligent misrepresentation can harm trust in social media platforms like Facebook.

Sự trình bày sai lầm do cẩu thả có thể làm hại lòng tin trên Facebook.

Many believe negligent misrepresentation is common in influencer marketing today.

Nhiều người tin rằng sự trình bày sai lầm do cẩu thả rất phổ biến trong tiếp thị người ảnh hưởng hiện nay.

Is negligent misrepresentation affecting how we view online advertisements?

Liệu sự trình bày sai lầm do cẩu thả có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận quảng cáo trực tuyến không?

02

Khái niệm pháp lý trong luật tort, nơi một người không đảm bảo tính chính xác của một tuyên bố, dẫn đến thiệt hại cho bên khác.

A legal term in tort law where a person fails to ensure the accuracy of a statement, resulting in loss to another party.

Ví dụ

Negligent misrepresentation caused financial loss for many local businesses in 2022.

Sự trình bày sai lầm do bất cẩn đã gây thiệt hại tài chính cho nhiều doanh nghiệp địa phương vào năm 2022.

The company did not commit negligent misrepresentation in their advertising campaign.

Công ty đã không phạm phải sự trình bày sai lầm do bất cẩn trong chiến dịch quảng cáo của họ.

Did the lawyer explain negligent misrepresentation during the social law seminar?

Luật sư có giải thích về sự trình bày sai lầm do bất cẩn trong hội thảo luật xã hội không?

03

Một hình thức trình bày sai mà xảy ra khi một bên cung cấp thông tin sai lệch một cách bất cẩn, không có sự thận trọng cần thiết.

A form of misrepresentation that occurs when a party provides false information negligently, without due diligence.

Ví dụ

The company faced a lawsuit for negligent misrepresentation of product safety.

Công ty đã đối mặt với vụ kiện vì thông tin sai lệch về an toàn sản phẩm.

They did not realize their negligent misrepresentation harmed the community's trust.

Họ không nhận ra rằng việc thông tin sai lệch đã làm tổn hại lòng tin của cộng đồng.

Is negligent misrepresentation common in social media advertising campaigns?

Liệu thông tin sai lệch do sơ suất có phổ biến trong quảng cáo trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negligent misrepresentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negligent misrepresentation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.