Bản dịch của từ Negligent misrepresentation trong tiếng Việt
Negligent misrepresentation
Noun [U/C]

Negligent misrepresentation (Noun)
nˈɛɡlədʒənt mɨsɹˌɛpɹɨzɛntˈeɪʃən
nˈɛɡlədʒənt mɨsɹˌɛpɹɨzɛntˈeɪʃən
01
Thiếu sót trong việc thực hiện trách nhiệm hoặc nhiệm vụ một cách hợp lý và có đạo đức, dẫn đến sự trình bày không chính xác.
The failure to exercise appropriate and ethical ruled care in the conduct of a task or responsibility, which leads to misrepresentation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hình thức trình bày sai mà xảy ra khi một bên cung cấp thông tin sai lệch một cách bất cẩn, không có sự thận trọng cần thiết.
A form of misrepresentation that occurs when a party provides false information negligently, without due diligence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Negligent misrepresentation
Không có idiom phù hợp