Bản dịch của từ Negotiable-paper trong tiếng Việt
Negotiable-paper

Negotiable-paper (Noun)
The negotiable paper guarantees payment to John on December 1, 2023.
Giấy tờ có thể chuyển nhượng đảm bảo thanh toán cho John vào ngày 1 tháng 12 năm 2023.
Negotiable paper does not ensure security for all social transactions.
Giấy tờ có thể chuyển nhượng không đảm bảo an toàn cho tất cả giao dịch xã hội.
Is the negotiable paper accepted in local markets for social events?
Giấy tờ có thể chuyển nhượng có được chấp nhận ở các chợ địa phương cho các sự kiện xã hội không?
Negotiable-paper (Adjective)
The terms of the contract are negotiable-paper until both parties agree.
Các điều khoản của hợp đồng có thể thương lượng cho đến khi hai bên đồng ý.
The proposal is not negotiable-paper; it must be accepted as is.
Đề xuất này không thể thương lượng; nó phải được chấp nhận như vậy.
Are the conditions of the agreement negotiable-paper for future discussions?
Các điều kiện của thỏa thuận có thể thương lượng cho các cuộc thảo luận sau này không?
Chữ "negotiable paper" đề cập đến các tài liệu tài chính có thể chuyển nhượng, cho phép người sở hữu chuyển nhượng quyền sở hữu cho người khác qua các giao dịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, một số quy định cụ thể có thể khác nhau giữa hai khu vực, ảnh hưởng đến cách thức thực hiện chuyển nhượng.
Từ "negotiable paper" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "negotiabilis", có nghĩa là "có thể thương lượng". Nó được tạo thành từ "negotium", nghĩa là "công việc" hay "giao dịch". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến ngành thương mại và tài chính, nhấn mạnh tính khả thi trong việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản. Hiện nay, "negotiable paper" chỉ các tài liệu tài chính như séc hoặc hóa đơn có thể được chuyển nhượng qua lại giữa các bên, duy trì tính linh hoạt trong giao dịch.
Từ "negotiable paper" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được đề cập trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính, nhưng tần suất không cao. Trong Speak và Write, việc sử dụng từ này chủ yếu nằm trong các chủ đề liên quan đến thương mại hoặc quy trình tài chính. Mặc khác, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, "negotiable paper" thường được nhắc đến khi bàn về chứng khoán, hợp đồng chuyển nhượng, và các giao dịch thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp