Bản dịch của từ Nepetalactone trong tiếng Việt
Nepetalactone

Nepetalactone (Noun)
Một loại lactone monoterpenoid chứa vòng methylcyclopentane, c₁₀h₁₄o₂, được tìm thấy trong một số loại cây thuộc họ bạc hà (đặc biệt là cây bạc hà nepeta cataria), và có mùi hương rất thu hút nhiều con mèo và xua đuổi nhiều loại côn trùng.
A monoterpenoid lactone containing a methylcyclopentane ring c₁₀h₁₄o₂ which is found in some plants of the mint family especially the catmint nepeta cataria and has a scent that is strongly attractive to many cats and repellent to many insects.
Nepetalactone attracts many cats to the catmint plant at parks.
Nepetalactone thu hút nhiều mèo đến cây bạc hà ở công viên.
Nepetalactone does not repel all insects found in urban gardens.
Nepetalactone không đuổi tất cả côn trùng ở vườn đô thị.
Does nepetalactone really make cats more playful during social gatherings?
Nepetalactone có thực sự khiến mèo vui vẻ hơn trong các buổi gặp gỡ không?
Nepetalactone là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C10H14O, được tìm thấy trong cây bạc hà mèo (Nepeta cataria). Hợp chất này chịu trách nhiệm cho phản ứng phấn khích ở mèo và có tác dụng như một chất kích thích nhẹ nhàng. Nepetalactone không chỉ có mặt trong tiếng Anh Anh mà còn trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong thực tế, nó thường được đề cập trong lĩnh vực nghiên cứu về hợp chất tự nhiên và hành vi động vật.
Từ "nepetalactone" xuất phát từ tiếng Latinh "Nepeta", chỉ một loại cây bạc hà, và "lactone", một loại hợp chất hữu cơ. Nepetalactone được phát hiện lần đầu trong tinh dầu của cây bạc hà Nepeta cataria, có liên quan đến hiệu ứng gây hưng phấn ở mèo. Lịch sử nghiên cứu về hợp chất này bắt đầu từ thế kỷ 20, với những khám phá về tác động của nó đối với hành vi thú cưng, làm nổi bật mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và tác động sinh lý.
Nepetalactone là một hợp chất hữu cơ, nổi bật trong nghiên cứu hóa học thực vật và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến hóa sinh và thực vật học. Từ này thường xuất hiện khi mô tả tính chất hóa học của các loại thảo dược, trong nghiên cứu ảnh hưởng của chúng đối với động vật, đặc biệt là mèo.