Bản dịch của từ Nepetalactone trong tiếng Việt

Nepetalactone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nepetalactone (Noun)

nˌɛpətəklˈeɪʃən
nˌɛpətəklˈeɪʃən
01

Một loại lactone monoterpenoid chứa vòng methylcyclopentane, c₁₀h₁₄o₂, được tìm thấy trong một số loại cây thuộc họ bạc hà (đặc biệt là cây bạc hà nepeta cataria), và có mùi hương rất thu hút nhiều con mèo và xua đuổi nhiều loại côn trùng.

A monoterpenoid lactone containing a methylcyclopentane ring c₁₀h₁₄o₂ which is found in some plants of the mint family especially the catmint nepeta cataria and has a scent that is strongly attractive to many cats and repellent to many insects.

Ví dụ

Nepetalactone attracts many cats to the catmint plant at parks.

Nepetalactone thu hút nhiều mèo đến cây bạc hà ở công viên.

Nepetalactone does not repel all insects found in urban gardens.

Nepetalactone không đuổi tất cả côn trùng ở vườn đô thị.

Does nepetalactone really make cats more playful during social gatherings?

Nepetalactone có thực sự khiến mèo vui vẻ hơn trong các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nepetalactone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nepetalactone

Không có idiom phù hợp