Bản dịch của từ Nephrologist trong tiếng Việt
Nephrologist
Noun [U/C]

Nephrologist (Noun)
nəflˈɔɹədʒətəlz
nəflˈɔɹədʒətəlz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bác sĩ quản lý bệnh nhân có bệnh thận, đặc biệt là những người cần thẩm phân máu hoặc ghép thận.
A physician who manages patients with kidney diseases, particularly those requiring dialysis or kidney transplants.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chuyên gia trong lĩnh vực thận học, tập trung vào sức khỏe và bệnh tật của thận.
An expert in the field of nephrology, dealing specifically with kidney health and diseases.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nephrologist
Không có idiom phù hợp