Bản dịch của từ Neptune trong tiếng Việt
Neptune

Neptune (Noun)
Neptune is the eighth planet in the solar system.
Neptune là hành tinh thứ tám trong hệ Mặt Trời.
There are no humans living on Neptune.
Không có con người sống trên Neptune.
Is Neptune visible to the naked eye from Earth?
Neptune có thể nhìn thấy bằng mắt thường từ Trái Đất không?
Neptune is the eighth planet in the solar system.
Neptune là hành tinh thứ tám trong hệ mặt trời.
Some people believe Neptune influences creativity positively.
Một số người tin rằng Neptune ảnh hưởng tích cực đến sự sáng tạo.
Neptune is the eighth planet in our solar system.
Neptune là hành tinh thứ tám trong hệ mặt trời của chúng ta.
There is no life on Neptune due to extreme cold.
Không có sự sống trên Neptune do lạnh cực độ.
Is Neptune visible to the naked eye from Earth?
Neptune có thể nhìn thấy bằng mắt thường từ Trái Đất không?
Neptune is the eighth planet from the Sun.
Neptune là hành tinh thứ tám từ Mặt Trời.
Some people believe Neptune has a mysterious influence.
Một số người tin rằng Neptune có tác động bí ẩn.
Neptune (Noun Countable)
Một người có hứng thú hoặc nhiệt tình với một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
A person who has an interest in or enthusiasm for a particular activity or subject.
She is a neptune when it comes to environmental conservation.
Cô ấy là một neptune khi nói đến bảo tồn môi trường.
He is not a neptune in sports, but he loves reading.
Anh ấy không phải là một neptune trong thể thao, nhưng anh ấy thích đọc sách.
Are you a neptune when it comes to volunteering for charity?
Bạn có phải là một neptune khi nói đến tình nguyện cho từ thiện không?
She is a neptune when it comes to volunteering for charity.
Cô ấy là một người hâm mộ khi nói đến tình nguyện cho từ thiện.
He is not a neptune in sports, but he loves astronomy.
Anh ấy không phải là người hâm mộ thể thao, nhưng anh ấy yêu thiên văn học.
Họ từ
Neptune, hành tinh thứ tám trong hệ mặt trời, được đặt tên theo vị thần đại dương trong thần thoại La Mã. Hành tinh này nổi bật với màu xanh lam do sự hiện diện của methane trong khí quyển. Chuyển động quay quanh mặt trời hoàn tất sau khoảng 165 năm Trái Đất. Trong tiếng Anh, "Neptune" không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng âm điệu có thể khác biệt nhẹ trong phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và phương ngữ sử dụng.
Từ "neptune" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Neptunus", dùng để chỉ thần đại dương trong thần thoại La Mã. Trong nền văn hóa cổ đại, Neptunus được coi là biểu tượng của sức mạnh và quyền uy trong các yếu tố nước. Từ thế kỷ 17, nó được sử dụng để chỉ hành tinh thứ tám trong hệ mặt trời, mang ý nghĩa liên quan đến sự sâu thẳm và huyền bí của đại dương. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa nước và thiên thể trong văn hóa nhân loại.
Từ "Neptune" thường ít xuất hiện trong các component của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu vì nó liên quan đến các lĩnh vực thiên văn học hoặc văn hóa cụ thể. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hệ mặt trời, các đặc điểm của hành tinh này hoặc trong văn học khi đề cập đến thần thoại La Mã. Sự phổ biến của nó hạn chế hơn so với các thuật ngữ thông dụng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp