Bản dịch của từ Neurapraxia trong tiếng Việt
Neurapraxia
Neurapraxia (Noun)
Rối loạn chức năng tạm thời của dây thần kinh, thường được coi là yếu cơ hoặc liệt cơ kèm theo rối loạn cảm giác chủ quan, gây ra bởi một tổn thương khu trú, nhỏ ở dây thần kinh; một ví dụ về điều này.
Transient dysfunction of a nerve typically seen as muscle weakness or paralysis with subjective sensory disturbance caused by a focal minor injury to the nerve an instance of this.
Neurapraxia can occur after a minor injury in sports like football.
Neurapraxia có thể xảy ra sau chấn thương nhẹ trong thể thao như bóng đá.
Neurapraxia does not always lead to permanent muscle weakness or paralysis.
Neurapraxia không phải lúc nào cũng dẫn đến yếu cơ hoặc liệt vĩnh viễn.
What causes neurapraxia during social activities like dancing or running?
Nguyên nhân nào gây ra neurapraxia trong các hoạt động xã hội như khiêu vũ hoặc chạy?
Neurapraxia là một dạng tổn thương tạm thời của dây thần kinh, trong đó khả năng dẫn truyền xung động thần kinh bị suy giảm mà không làm tổn thương cấu trúc của dây thần kinh. Tình trạng này thường xảy ra do chấn thương hoặc áp lực kéo dài lên dây thần kinh. Neurapraxia thuộc về một trong ba loại tổn thương dây thần kinh, bao gồm axonotmesis và neurotmesis. Phục hồi chức năng thường xảy ra trong thời gian ngắn, thường trong vài tuần đến vài tháng.
Từ "neurapraxia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "neuro-" có nguồn gốc từ "neuron" (mạch thần kinh) và "praxia" từ "praxis", nghĩa là hành động hay làm việc. Neurapraxia được sử dụng để chỉ một tình trạng tạm thời trong đó chức năng dẫn truyền điện của dây thần kinh bị suy giảm nhưng chưa bị tổn thương cấu trúc. Thuật ngữ này được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực thần kinh học và y học, nhằm mô tả chính xác hơn các loại tổn thương thần kinh.
Từ "neurapraxia" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở các bài thi liên quan đến lĩnh vực y học hoặc sinh học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chấn thương dây thần kinh tạm thời, thường được tìm thấy trong các tài liệu y khoa, bài báo nghiên cứu, hoặc trong các buổi thảo luận chuyên môn giữa các bác sĩ. Sự phổ biến của từ này có hạn chế, do nó chủ yếu dành cho nhóm đối tượng chuyên môn như bác sĩ, nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa.