Bản dịch của từ Nevis trong tiếng Việt
Nevis
Noun [U/C]Noun [C]
Nevis (Noun)
nˈɛvɪs
nˈivɪs
Ví dụ
Nevis is a small volcanic island in the Caribbean Sea.
Nevis là một hòn đảo núi lửa nhỏ ở Biển Caribe.
The population of Nevis is around 9,000 people.
Dân số của Nevis khoảng 9.000 người.
Nevis (Noun Countable)
nˈɛvɪs
nˈivɪs
Ví dụ
Nevis is a popular hiking destination in Scotland.
Nevis là điểm đến leo núi phổ biến ở Scotland.
Many tourists visit Nevis to admire its volcanic peak.
Nhiều du khách đến thăm Nevis để ngắm nhìn đỉnh núi lửa của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nevis
Không có idiom phù hợp