Bản dịch của từ News feed trong tiếng Việt
News feed

News feed (Noun)
Một nguồn tin tức liên tục được cập nhật có thể được truy cập trực tuyến hoặc qua một ứng dụng.
A continuously updated source of news that can be accessed online or via an application.
I check my news feed for updates on social issues daily.
Tôi kiểm tra nguồn tin tức của mình hàng ngày về các vấn đề xã hội.
Many people do not trust the news feed from unknown sources.
Nhiều người không tin tưởng vào nguồn tin tức từ các nguồn không rõ.
Is your news feed updated with the latest social events?
Nguồn tin tức của bạn có được cập nhật với các sự kiện xã hội mới nhất không?
I check my news feed for updates on local events daily.
Tôi kiểm tra nguồn tin tức của mình để cập nhật sự kiện địa phương hàng ngày.
My news feed does not show posts from my friends anymore.
Nguồn tin tức của tôi không còn hiển thị bài viết từ bạn bè nữa.
Does your news feed include articles about community service projects?
Nguồn tin tức của bạn có bao gồm các bài viết về dự án phục vụ cộng đồng không?
Một cơ chế để cung cấp nội dung tin tức theo thời gian thực đến người dùng dưới dạng có cấu trúc.
A mechanism for delivering news content in real-time to users in a structured format.
I check my news feed daily for updates on social events.
Tôi kiểm tra nguồn tin tức hàng ngày để cập nhật sự kiện xã hội.
My news feed does not show local community news anymore.
Nguồn tin tức của tôi không còn hiển thị tin tức cộng đồng nữa.
Does your news feed include posts from local charities and organizations?
Nguồn tin tức của bạn có bao gồm bài viết từ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
