Bản dịch của từ News feed trong tiếng Việt

News feed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

News feed (Noun)

nˈuz fˈid
nˈuz fˈid
01

Một nguồn tin tức liên tục được cập nhật có thể được truy cập trực tuyến hoặc qua một ứng dụng.

A continuously updated source of news that can be accessed online or via an application.

Ví dụ

I check my news feed for updates on social issues daily.

Tôi kiểm tra nguồn tin tức của mình hàng ngày về các vấn đề xã hội.

Many people do not trust the news feed from unknown sources.

Nhiều người không tin tưởng vào nguồn tin tức từ các nguồn không rõ.

Is your news feed updated with the latest social events?

Nguồn tin tức của bạn có được cập nhật với các sự kiện xã hội mới nhất không?

02

Một tính năng trên các nền tảng mạng xã hội hiển thị các bài viết mới nhất từ nhiều nguồn đến người dùng.

A feature on social media platforms that shows the latest posts from various sources to users.

Ví dụ

I check my news feed for updates on local events daily.

Tôi kiểm tra nguồn tin tức của mình để cập nhật sự kiện địa phương hàng ngày.

My news feed does not show posts from my friends anymore.

Nguồn tin tức của tôi không còn hiển thị bài viết từ bạn bè nữa.

Does your news feed include articles about community service projects?

Nguồn tin tức của bạn có bao gồm các bài viết về dự án phục vụ cộng đồng không?

03

Một cơ chế để cung cấp nội dung tin tức theo thời gian thực đến người dùng dưới dạng có cấu trúc.

A mechanism for delivering news content in real-time to users in a structured format.

Ví dụ

I check my news feed daily for updates on social events.

Tôi kiểm tra nguồn tin tức hàng ngày để cập nhật sự kiện xã hội.

My news feed does not show local community news anymore.

Nguồn tin tức của tôi không còn hiển thị tin tức cộng đồng nữa.

Does your news feed include posts from local charities and organizations?

Nguồn tin tức của bạn có bao gồm bài viết từ các tổ chức từ thiện địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng News feed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] For example, we can subscribe to channels, follow journalists on social media, or utilize filters to curate a personalized which seems not feasible to the one-size-fits-all approach of traditional newspapers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with News feed

Không có idiom phù hợp