Bản dịch của từ Nick trong tiếng Việt

Nick

Verb Adjective

Nick(Verb)

nˈɪkt
nˈɪkt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nick.

Simple past and past participle of nick.

Ví dụ
She nicked her finger while cooking dinner last night.Cô ấy cắt ngón tay khi nấu bữa tối hôm qua.
He accidentally nicked the edge of the table with a knife.Anh ấy tình cờ cắt mép bàn bằng con dao.

Nick(Adjective)

nˈɪkt
nˈɪkt
01

(anh, ireland, úc, new zealand, tiếng lóng) bị đánh cắp.

Uk ireland australia new zealand slang stolen.

Ví dụ
He was upset when he found out his phone was nicked.Anh ấy buồn khi phát hiện ra điện thoại của mình bị lấy trộm.
The stolen bike was found in the nearby park.Chiếc xe đạp bị lấy cắp được tìm thấy trong công viên gần đó.
02

(anh, ireland, úc, new zealand, tiếng lóng) bị bắt (bởi cảnh sát); bắt giam.

Uk ireland australia new zealand slang captured by police arrested.

Ví dụ
The nick suspect was taken to the police station for questioning.Nghi phạm bị bắt đã bị đưa đến trụ sở cảnh sát để thẩm vấn.
The stolen goods were found in the nick thief's possession.Hàng hóa bị đánh cắp được tìm thấy trong tay kẻ trộm.
03

Có một hoặc nhiều biệt hiệu; khía.

Having one or more nicks notched.

Ví dụ
The friendly neighborhood cat had a nick ear.Con mèo xóm thân thiện có tai bị trầy.
The old dog with a nick tail wagged happily.Con chó già có đuôi bị trầy vẫy đuôi hạnh phúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nick/

Từ "nick" có nhiều nghĩa, chủ yếu được sử dụng như danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh. Dưới dạng danh từ, "nick" chỉ về một vết xước nhỏ hay sự khuyết thiếu. Dưới dạng động từ, nó có nghĩa là cắt hoặc châm chích. Trong tiếng Anh Anh, "nick" còn có thể mang nghĩa là "nhà tù" trong ngữ cảnh không chính thức. Tiếng Anh Mỹ không thường sử dụng nghĩa này. Người nói ở cả hai biến thể có thể phát âm khác nhau, nhưng nghĩa căn bản vẫn tương tự.

Từ "nick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ "nik" hoặc "nake", với nghĩa ban đầu là "để cắt hoặc chém". Nó phát triển từ gốc tiếng Latinh "nīca", có nghĩa là "để làm hư hoặc tổn thương". Qua thời gian, "nick" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng để chỉ những dấu hiệu hoặc đặc điểm nhỏ trên bề mặt. Ngày nay, từ này thường chỉ sự khuyết điểm nhỏ hoặc phần rìa của một vật.

Từ "nick" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thư từ cá nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh nếu không được sử dụng phù hợp. Trong các tình huống khác, "nick" thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là để chỉ việc cắt một cách nhẹ nhàng hoặc tổn thương nhỏ, hoặc trong tiếng lóng để đề cập đến biệt danh.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.