Bản dịch của từ Nick trong tiếng Việt
Nick
Nick(Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nick.
Simple past and past participle of nick.
Nick(Adjective)
Có một hoặc nhiều biệt hiệu; khía.
Having one or more nicks notched.
Từ "nick" có nhiều nghĩa, chủ yếu được sử dụng như danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh. Dưới dạng danh từ, "nick" chỉ về một vết xước nhỏ hay sự khuyết thiếu. Dưới dạng động từ, nó có nghĩa là cắt hoặc châm chích. Trong tiếng Anh Anh, "nick" còn có thể mang nghĩa là "nhà tù" trong ngữ cảnh không chính thức. Tiếng Anh Mỹ không thường sử dụng nghĩa này. Người nói ở cả hai biến thể có thể phát âm khác nhau, nhưng nghĩa căn bản vẫn tương tự.
Từ "nick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ "nik" hoặc "nake", với nghĩa ban đầu là "để cắt hoặc chém". Nó phát triển từ gốc tiếng Latinh "nīca", có nghĩa là "để làm hư hoặc tổn thương". Qua thời gian, "nick" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng để chỉ những dấu hiệu hoặc đặc điểm nhỏ trên bề mặt. Ngày nay, từ này thường chỉ sự khuyết điểm nhỏ hoặc phần rìa của một vật.
Từ "nick" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thư từ cá nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh nếu không được sử dụng phù hợp. Trong các tình huống khác, "nick" thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là để chỉ việc cắt một cách nhẹ nhàng hoặc tổn thương nhỏ, hoặc trong tiếng lóng để đề cập đến biệt danh.
