Bản dịch của từ Nick trong tiếng Việt
Nick
Nick (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nick.
Simple past and past participle of nick.
She nicked her finger while cooking dinner last night.
Cô ấy cắt ngón tay khi nấu bữa tối hôm qua.
He accidentally nicked the edge of the table with a knife.
Anh ấy tình cờ cắt mép bàn bằng con dao.
The tailor nicked the fabric while measuring it for the dress.
Người may cắt vải khi đo lường cho chiếc váy.
Dạng động từ của Nick (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nicking |
Nick (Adjective)
The nick suspect was taken to the police station for questioning.
Nghi phạm bị bắt đã bị đưa đến trụ sở cảnh sát để thẩm vấn.
The stolen goods were found in the nick thief's possession.
Hàng hóa bị đánh cắp được tìm thấy trong tay kẻ trộm.
The nick criminal was sentenced to five years in prison.
Tội phạm bị bắt đã bị kết án 5 năm tù.
He was upset when he found out his phone was nicked.
Anh ấy buồn khi phát hiện ra điện thoại của mình bị lấy trộm.
The stolen bike was found in the nearby park.
Chiếc xe đạp bị lấy cắp được tìm thấy trong công viên gần đó.
The nicked wallet was recovered by the police.
Chiếc ví bị lấy cắp đã được cảnh sát phục hồi.
Có một hoặc nhiều biệt hiệu; khía.
Having one or more nicks notched.
The friendly neighborhood cat had a nick ear.
Con mèo xóm thân thiện có tai bị trầy.
The old dog with a nick tail wagged happily.
Con chó già có đuôi bị trầy vẫy đuôi hạnh phúc.
The nick fence marked the boundary of the playground.
Hàng rào bị trầy đánh dấu ranh giới của sân chơi.
Họ từ
Từ "nick" có nhiều nghĩa, chủ yếu được sử dụng như danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh. Dưới dạng danh từ, "nick" chỉ về một vết xước nhỏ hay sự khuyết thiếu. Dưới dạng động từ, nó có nghĩa là cắt hoặc châm chích. Trong tiếng Anh Anh, "nick" còn có thể mang nghĩa là "nhà tù" trong ngữ cảnh không chính thức. Tiếng Anh Mỹ không thường sử dụng nghĩa này. Người nói ở cả hai biến thể có thể phát âm khác nhau, nhưng nghĩa căn bản vẫn tương tự.
Từ "nick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ "nik" hoặc "nake", với nghĩa ban đầu là "để cắt hoặc chém". Nó phát triển từ gốc tiếng Latinh "nīca", có nghĩa là "để làm hư hoặc tổn thương". Qua thời gian, "nick" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng để chỉ những dấu hiệu hoặc đặc điểm nhỏ trên bề mặt. Ngày nay, từ này thường chỉ sự khuyết điểm nhỏ hoặc phần rìa của một vật.
Từ "nick" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thư từ cá nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh nếu không được sử dụng phù hợp. Trong các tình huống khác, "nick" thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là để chỉ việc cắt một cách nhẹ nhàng hoặc tổn thương nhỏ, hoặc trong tiếng lóng để đề cập đến biệt danh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nick
Vừa kịp lúc/ Đến vào phút chót
Just in time; at the last possible instant; just before it's too late.
He arrived in the nick of time to save the drowning child.
Anh ta đến đúng lúc để cứu đứa trẻ đang chết đuối.
Thành ngữ cùng nghĩa: get there in the very nick of time, reach something in the very nick of time...