Bản dịch của từ Nicked trong tiếng Việt
Nicked

Nicked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nick.
Simple past and past participle of nick.
She nicked my idea during the social event last week.
Cô ấy đã lấy ý tưởng của tôi trong sự kiện xã hội tuần trước.
He didn’t nick any ideas from our discussion yesterday.
Anh ấy không lấy ý tưởng nào từ cuộc thảo luận của chúng tôi hôm qua.
Did she nick your proposal at the meeting last month?
Cô ấy đã lấy đề xuất của bạn tại cuộc họp tháng trước chưa?
Dạng động từ của Nicked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nicking |
Nicked (Adjective)
My phone was nicked at the party last Saturday.
Điện thoại của tôi đã bị lấy cắp tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
The wallet was not nicked; it was misplaced.
Chiếc ví không bị lấy cắp; nó bị để quên.
Was your bicycle nicked during the social event?
Chiếc xe đạp của bạn có bị lấy cắp trong sự kiện xã hội không?
The nicked suspect confessed to the robbery last week.
Nghi phạm bị bắt đã thú nhận về vụ cướp tuần trước.
She was not nicked during the protest on Saturday.
Cô ấy đã không bị bắt trong cuộc biểu tình vào thứ Bảy.
Was the nicked man involved in the recent theft?
Người bị bắt có liên quan đến vụ trộm gần đây không?
Có một hoặc nhiều biệt danh; khía.
Having one or more nicks notched.
Her nicked phone screen showed signs of frequent use and accidents.
Màn hình điện thoại bị xước của cô ấy cho thấy dấu hiệu sử dụng thường xuyên.
His nicked wallet was not worth much after the theft.
Ví bị xước của anh ấy không còn giá trị nhiều sau vụ trộm.
Is your nicked backpack still usable for daily activities?
Ba lô bị xước của bạn có còn sử dụng được cho hoạt động hàng ngày không?
Họ từ
Từ "nicked" là dạng quá khứ của động từ "nick", có nghĩa là cắt hoặc làm rách một phần nhỏ của vật nào đó, thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Anh (British English), "nicked" còn có nghĩa là "đánh cắp" hoặc "trộm". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (American English), ý nghĩa này không phổ biến. Phát âm của từ này cũng có thể khác nhau giữa hai biến thể, với âm "niːkt" trong tiếng Anh Anh và "nɪkt" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "nicked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "niccan", có nghĩa là "cắt" hoặc "khía". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "nicken", thể hiện hành động tạo ra một vết cắt nhỏ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc tạo ra một vết thương nhẹ hoặc một chấn thương nhỏ, thường mang sắc thái không nghiêm trọng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ Anh đã tiếp nhận và biến đổi các thuật ngữ để phù hợp với bối cảnh hiện đại.
Từ "nicked" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, tuy nhiên tần suất xuất hiện không cao. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "nicked" thường chỉ hành động lấy cắp một cách nhẹ nhàng hoặc không chính thức và thường được dùng trong các cuộc hội thoại thân mật. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn chương để mô tả các hành động lén lút, thể hiện sự phê phán hoặc châm biếm. Tóm lại, mặc dù từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng tính trang trọng và độ phổ biến hạn chế trong môi trường học thuật làm cho nó không được ưa chuộng trong các bài thi chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp