Bản dịch của từ Nihilist trong tiếng Việt

Nihilist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nihilist (Noun)

nˈɪhələst
nˈɪhələst
01

(triết học, tôn giáo) người chấp nhận hoặc ủng hộ chủ nghĩa hư vô.

(philosophy, religion) a person who accepts or champions nihilism.

Ví dụ

The nihilist rejected all societal norms and beliefs.

Người theo chủ nghĩa vô thần từ chối tất cả các chuẩn mực và niềm tin xã hội.

The group of nihilists gathered to discuss existential questions.

Nhóm người theo chủ nghĩa vô thần tụ tập để thảo luận về những câu hỏi về sự tồn tại.

The nihilist's writings challenged traditional values and beliefs.

Những bài viết của người theo chủ nghĩa vô thần đã thách thức các giá trị và niềm tin truyền thống.

02

Một người hoài nghi tuyệt đối; một người tin vào sự thật của hư vô.

An absolute skeptic; a person who believes in the truth of nothing.

Ví dụ

The nihilist rejected all societal norms and beliefs.

Người vô thần từ chối tất cả các quy tắc và niềm tin xã hội.

She embraced the nihilist philosophy, questioning everything around her.

Cô ấy chấp nhận triết lý vô thần, nghi ngờ mọi thứ xung quanh.

The group of nihilists gathered to discuss their views on existence.

Nhóm người vô thần tụ tập để thảo luận về quan điểm về sự tồn tại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nihilist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nihilist

Không có idiom phù hợp