Bản dịch của từ Nihilist trong tiếng Việt
Nihilist

Nihilist (Noun)
(triết học, tôn giáo) người chấp nhận hoặc ủng hộ chủ nghĩa hư vô.
(philosophy, religion) a person who accepts or champions nihilism.
The nihilist rejected all societal norms and beliefs.
Người theo chủ nghĩa vô thần từ chối tất cả các chuẩn mực và niềm tin xã hội.
The group of nihilists gathered to discuss existential questions.
Nhóm người theo chủ nghĩa vô thần tụ tập để thảo luận về những câu hỏi về sự tồn tại.
The nihilist's writings challenged traditional values and beliefs.
Những bài viết của người theo chủ nghĩa vô thần đã thách thức các giá trị và niềm tin truyền thống.
The nihilist rejected all societal norms and beliefs.
Người vô thần từ chối tất cả các quy tắc và niềm tin xã hội.
She embraced the nihilist philosophy, questioning everything around her.
Cô ấy chấp nhận triết lý vô thần, nghi ngờ mọi thứ xung quanh.
The group of nihilists gathered to discuss their views on existence.
Nhóm người vô thần tụ tập để thảo luận về quan điểm về sự tồn tại.
Họ từ
Nihilist (người theo chủ nghĩa hư vô) là một thuật ngữ chỉ người có quan điểm triết học phủ nhận tất cả giá trị, niềm tin và ý nghĩa trong cuộc sống. Chủ nghĩa hư vô cho rằng cuộc sống không có mục đích hay giá trị thực sự. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về đạo đức và tồn tại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "nihilist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nihil", có nghĩa là "không có gì". Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19, liên quan đến sự phủ nhận giá trị và ý nghĩa trong cuộc sống, một tư tưởng nổi bật trong các phong trào triết học, đặc biệt là trong chủ nghĩa hiện sinh. Ngày nay, "nihilist" được sử dụng để chỉ những người không tin vào giá trị đạo đức hoặc sự tồn tại của ý nghĩa trong cuộc sống, phản ánh một thái độ tiêu cực đối với các chuẩn mực xã hội.
Từ "nihilist" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể thấy trong bài thi Viết khi thảo luận về triết lý hoặc tư tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người theo chủ nghĩa hư vô, tức là những người không tin vào giá trị hoặc ý nghĩa của cuộc sống. Từ "nihilist" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến văn học, triết học hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp