Bản dịch của từ Nikkei index trong tiếng Việt

Nikkei index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nikkei index (Noun)

nɨkˈeɪ ˈɪndɛks
nɨkˈeɪ ˈɪndɛks
01

Một chỉ số thị trường chứng khoán đo lường hiệu suất của 225 công ty lớn được niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán tokyo.

A stock market index that measures the performance of 225 large companies listed on the tokyo stock exchange.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó phục vụ như một thước đo cho nền kinh tế nhật bản và tâm lý của nhà đầu tư.

It serves as a barometer for the japanese economy and investor sentiment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chỉ số nikkei thường được so sánh với các chỉ số như chỉ số công nghiệp dow jones ở hoa kỳ.

The nikkei index is often compared to indices like the dow jones industrial average in the usa.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nikkei index cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nikkei index

Không có idiom phù hợp