Bản dịch của từ Nitrogenase trong tiếng Việt
Nitrogenase

Nitrogenase (Noun)
Bất kỳ loại enzyme phức tạp nào (thường chứa các nguyên tử sắt và molypden) mang lại sự chuyển đổi nitơ phân tử thành các ion amoni, là bước đầu tiên trong quá trình cố định nitơ sinh học.
Any of a class of complex enzymes typically containing iron and molybdenum atoms which bring about the conversion of molecular nitrogen into ammonium ions as the first step in biological nitrogen fixation.
Nitrogenase is essential for plants to convert nitrogen into nutrients.
Nitrogenase rất quan trọng cho cây chuyển đổi nitrogen thành dinh dưỡng.
Many farmers do not understand how nitrogenase helps in agriculture.
Nhiều nông dân không hiểu cách nitrogenase giúp trong nông nghiệp.
Does nitrogenase play a role in improving soil fertility?
Liệu nitrogenase có vai trò trong việc cải thiện độ màu mỡ của đất không?
Nitrogenase là một enzyme quan trọng trong quá trình chuyển đổi nitơ trong không khí thành amoniac, một dạng hợp chất mà thực vật có thể sử dụng. Enzyme này chủ yếu được tìm thấy ở vi khuẩn cố định nitrogen, như Rhizobium. Không có phiên bản nào khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "nitrogenase" xuất phát từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "nitro-" từ "nitrum" có nghĩa là "nitơ" và hậu tố "-ase" chỉ các enzyme. Nitrogenase là một enzyme trong quá trình cố định nitơ, cho phép chuyển đổi nitơ khí thành dạng có thể sử dụng được bởi thực vật. Sự phát hiện nitrogenase vào giữa thế kỷ 20 đã thúc đẩy hiểu biết về sinh vật học đất và vai trò của nó trong chu trình nitơ tự nhiên, từ đó góp phần vào nông nghiệp bền vững.
Nitrogenase là một enzyme quan trọng trong quá trình cố định nitơ, có mặt trong các lĩnh vực sinh học, nông nghiệp và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện nhiều do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu gặp trong bối cảnh viết và nói về sinh học hoặc khoa học môi trường. Ngoài ra, nitrogenase thường được nhắc đến trong nghiên cứu về sinh thái, chu trình nitơ và cải thiện năng suất cây trồng thông qua công nghệ sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp