Bản dịch của từ Nitrogenase trong tiếng Việt

Nitrogenase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrogenase (Noun)

nˈaɪtɹəɡəzˌinz
nˈaɪtɹəɡəzˌinz
01

Bất kỳ loại enzyme phức tạp nào (thường chứa các nguyên tử sắt và molypden) mang lại sự chuyển đổi nitơ phân tử thành các ion amoni, là bước đầu tiên trong quá trình cố định nitơ sinh học.

Any of a class of complex enzymes typically containing iron and molybdenum atoms which bring about the conversion of molecular nitrogen into ammonium ions as the first step in biological nitrogen fixation.

Ví dụ

Nitrogenase is essential for plants to convert nitrogen into nutrients.

Nitrogenase rất quan trọng cho cây chuyển đổi nitrogen thành dinh dưỡng.

Many farmers do not understand how nitrogenase helps in agriculture.

Nhiều nông dân không hiểu cách nitrogenase giúp trong nông nghiệp.

Does nitrogenase play a role in improving soil fertility?

Liệu nitrogenase có vai trò trong việc cải thiện độ màu mỡ của đất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitrogenase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrogenase

Không có idiom phù hợp