Bản dịch của từ Nitty trong tiếng Việt
Nitty

Nitty (Adjective)
(cổ xưa, cũng có nghĩa bóng) đầy trứng chấy.
(archaic, also figuratively) full of nits.
The nitty child had to be treated for head lice.
Đứa trẻ nitty phải được điều trị vì bị bọ chét đầu.
The nitty details of the hygiene inspection were concerning.
Các chi tiết nitty của cuộc kiểm tra vệ sinh gây lo lắng.
She avoided sitting on the nitty couch in the waiting room.
Cô tránh ngồi trên chiếc ghế sofa nitty trong phòng chờ.
She found his jokes nitty and immature.
Cô ấy thấy những trò đùa của anh ta ngốc nghếch và thiếu trưởng thành.
The nitty behavior of the group annoyed everyone at the party.
Hành vi ngốc nghếch của nhóm làm phiền mọi người tại bữa tiệc.
His nitty attitude towards the project caused delays in progress.
Thái độ ngốc nghếch của anh ta đối với dự án gây ra sự trì hoãn trong tiến độ.
Nitty (Noun)
The neighborhood was known for its nitty population.
Khu phố nổi tiếng với dân số nitty.
The police cracked down on the nitties in the area.
Cảnh sát truy quét những người nitty trong khu vực.
She used to be a nitty before getting clean.
Cô ấy trước đây là một người nitty trước khi cai nghiện.
Từ "nitty" thường được sử dụng trong cụm từ "nitty-gritty", có nghĩa là những chi tiết cơ bản nhất và thiết yếu của một vấn đề hay tình huống. Cụm từ này mang tính chất giản dị và thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ việc đi vào những khía cạnh cốt lõi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "nitty-gritty" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về âm sắc, phản ánh đặc trưng ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "nitty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "nitty-gritty", có thể bắt nguồn từ tiếng Latin qua biến thể "nita", có nghĩa là "nít" (trứng hoặc con của ký sinh trùng). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những chi tiết nhỏ nhưng quan trọng trong một vấn đề nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "nitty" thường liên quan đến việc đề cập đến các yếu tố cơ bản, thiết yếu khi thảo luận về một chủ đề phức tạp.
Từ "nitty" thường xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp, nhưng tần suất sử dụng của nó trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Nó thường mang nghĩa "cốt lõi" hoặc "các chi tiết nhỏ" và được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh không chính thức khi thảo luận về những vấn đề cụ thể hoặc những khía cạnh quan trọng của một chủ đề. Từ này thường thấy trong văn phong thân mật, không chính thức, chứ ít được sử dụng trong văn viết học thuật hay các tài liệu chính thức.