Bản dịch của từ Dope trong tiếng Việt

Dope

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dope (Adjective)

dˈoʊp
dˈoʊp
01

Rất tốt.

Very good.

Ví dụ

Her new haircut looks dope.

Kiểu tóc mới của cô ấy trông rất tốt.

The party was so dope, everyone had a great time.

Buổi tiệc rất tuyệt, mọi người đều vui vẻ.

He's a dope singer, everyone loves his performances.

Anh ấy là một ca sĩ tuyệt vời, mọi người đều yêu thích màn trình diễn của anh ấy.

Dope (Noun)

dˈoʊp
dˈoʊp
01

Thông tin về một chủ đề, đặc biệt nếu không được biết đến rộng rãi.

Information about a subject, especially if not generally known.

Ví dụ

She shared some dope about the upcoming party.

Cô ấy chia sẻ một số thông tin về bữa tiệc sắp tới.

The gossip was filled with dope about the new student.

Lời đồn đại đầy thông tin về học sinh mới.

The website is a great source of dope on current trends.

Trang web là nguồn thông tin tốt về xu hướng hiện tại.

02

Một loại sơn bóng trước đây được sử dụng trên bề mặt vải của máy bay để tăng cường độ bền và giữ cho chúng kín khí.

A varnish formerly applied to fabric surfaces of aircraft to strengthen them and keep them airtight.

Ví dụ

The military used dope to reinforce the fabric on their planes.

Quân đội đã sử dụng chất phủ để gia cố vải trên máy bay của họ.

The aerospace engineer explained the benefits of using dope on aircraft.

Kỹ sư hàng không vũ trụ đã giải thích lợi ích của việc sử dụng chất phủ trên máy bay.

During World War I, dope was crucial for maintaining airplane integrity.

Trong Thế chiến thứ nhất, chất phủ rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của máy bay.

03

Một loại thuốc được sử dụng trái phép nhằm mục đích giải trí, đặc biệt là cần sa.

A drug taken illegally for recreational purposes, especially cannabis.

Ví dụ

He was caught selling dope at the party last night.

Anh ta bị bắt khi bán ma túy tại buổi tiệc đêm qua.

The police are cracking down on the distribution of dope.

Cảnh sát đang truy quét việc phân phối ma túy.

The teenager got addicted to dope after trying it once.

Người thanh niên trở nên nghiện ma túy sau khi thử một lần.

Kết hợp từ của Dope (Noun)

CollocationVí dụ

Smoke dope

Hút cần sa

He smokes dope at parties.

Anh ấy hút cần sa ở các bữa tiệc.

Dope (Verb)

dˈoʊp
dˈoʊp
01

Sử dụng thuốc cho (ngựa đua, chó săn hoặc vận động viên) để ức chế hoặc nâng cao thành tích thể thao.

Administer drugs to (a racehorse, greyhound, or athlete) in order to inhibit or enhance sporting performance.

Ví dụ

The athlete was caught doping before the competition.

Vận động viên bị bắt vì dùng chất kích thích trước cuộc thi.

The coach encouraged the team to never dope during training.

Huấn luyện viên khuyến khích đội không bao giờ sử dụng chất kích thích trong quá trình tập luyện.

Doping scandals have tarnished the reputation of many sports organizations.

Những vụ bê bối dùng chất kích thích đã làm hại danh tiếng của nhiều tổ chức thể thao.

02

Thêm tạp chất vào (chất bán dẫn) để tạo ra đặc tính điện mong muốn.

Add an impurity to (a semiconductor) to produce a desired electrical characteristic.

Ví dụ

The company doped the silicon to improve conductivity in electronics.

Công ty đã pha chất phụ vào silic để cải thiện tính dẫn điện trong điện tử.

Scientists doped the material to alter its electrical properties for research.

Các nhà khoa học đã pha chất phụ vào vật liệu để thay đổi tính điện trong nghiên cứu.

The research team doped the sample to study its conductivity.

Nhóm nghiên cứu đã pha chất phụ vào mẫu để nghiên cứu tính dẫn.

03

Bôi hoặc phủ bằng vecni hoặc chất lỏng đặc khác.

Smear or cover with varnish or other thick liquid.

Ví dụ

The artist doped the canvas with vibrant colors for the exhibition.

Nghệ sĩ đã phủ màu sắc sặc sỡ lên bức tranh cho triển lãm.

The company doped the promotional materials with catchy slogans.

Công ty đã phủ khẩu hiệu hấp dẫn lên tài liệu quảng cáo.

She doped her speech with humor to engage the audience.

Cô ấy đã phủ lời nói của mình bằng sự hài hước để thu hút khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dope

Không có idiom phù hợp