Bản dịch của từ Nominal account trong tiếng Việt
Nominal account
Noun [U/C]

Nominal account(Noun)
nˈɑmənəl əkˈaʊnt
nˈɑmənəl əkˈaʊnt
01
Trong kế toán, một tài khoản không có sự tồn tại vật lý hoặc thực tế nhưng được sử dụng cho mục đích phân loại.
In accounting, an account that does not have a physical or actual existence but is used for classification purposes.
Ví dụ
Ví dụ
