Bản dịch của từ Nominal account trong tiếng Việt

Nominal account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominal account(Noun)

nˈɑmənəl əkˈaʊnt
nˈɑmənəl əkˈaʊnt
01

Trong kế toán, một tài khoản không có sự tồn tại vật lý hoặc thực tế nhưng được sử dụng cho mục đích phân loại.

In accounting, an account that does not have a physical or actual existence but is used for classification purposes.

Ví dụ
02

Các tài khoản theo dõi các giao dịch tài chính tạm thời và thiết lập lại về số không vào cuối kỳ kế toán.

Accounts that track temporary financial transactions and reset to zero at the end of an accounting period.

Ví dụ
03

Một loại tài khoản dùng để ghi lại doanh thu và chi phí, sau đó sẽ được đóng vào một tài khoản vĩnh viễn.

A type of account used to record revenues and expenses, which are later closed to a permanent account.

Ví dụ