Bản dịch của từ Nominal account trong tiếng Việt
Nominal account
Noun [U/C]

Nominal account (Noun)
nˈɑmənəl əkˈaʊnt
nˈɑmənəl əkˈaʊnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong kế toán, một tài khoản không có sự tồn tại vật lý hoặc thực tế nhưng được sử dụng cho mục đích phân loại.
In accounting, an account that does not have a physical or actual existence but is used for classification purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nominal account
Không có idiom phù hợp