Bản dịch của từ Non-governmental organisation trong tiếng Việt

Non-governmental organisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-governmental organisation (Noun)

nɑnɡˌʌvɚnmˈɛntəl ˌɔɹɡənɨzˈeɪʃən
nɑnɡˌʌvɚnmˈɛntəl ˌɔɹɡənɨzˈeɪʃən
01

Một nhóm phi lợi nhuận hoạt động độc lập với bất kỳ chính phủ nào, thường để giải quyết các vấn đề xã hội hoặc chính trị.

A non-profit group that operates independently of any government, typically to address social or political issues.

Ví dụ

The Red Cross is a well-known non-governmental organisation helping disaster victims.

Hội chữ thập đỏ là một tổ chức phi chính phủ nổi tiếng giúp nạn nhân thảm họa.

Many non-governmental organisations do not receive funding from the government.

Nhiều tổ chức phi chính phủ không nhận được tài trợ từ chính phủ.

Is the World Wildlife Fund a non-governmental organisation focused on conservation?

Quỹ động vật hoang dã thế giới có phải là một tổ chức phi chính phủ tập trung vào bảo tồn không?

The Red Cross is a famous non-governmental organisation helping disaster victims.

Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức phi chính phủ nổi tiếng giúp nạn nhân thiên tai.

Many non-governmental organisations do not receive government funding.

Nhiều tổ chức phi chính phủ không nhận được tài trợ từ chính phủ.

02

Một thực thể được hình thành bởi các cá nhân hoặc nhóm để cung cấp dịch vụ và ủng hộ các vấn đề mà không có sự tham gia của chính phủ.

An entity formed by individuals or groups to provide services and advocate for causes without government involvement.

Ví dụ

The Red Cross is a famous non-governmental organisation helping disaster victims.

Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức phi chính phủ nổi tiếng giúp nạn nhân thiên tai.

Many non-governmental organisations do not receive government funding for their projects.

Nhiều tổ chức phi chính phủ không nhận được tài trợ từ chính phủ cho các dự án của họ.

Is the World Wildlife Fund a non-governmental organisation focused on conservation?

Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới có phải là tổ chức phi chính phủ tập trung vào bảo tồn không?

The Red Cross is a well-known non-governmental organisation providing medical aid.

Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức phi chính phủ nổi tiếng cung cấp viện trợ y tế.

Many non-governmental organisations do not receive government funding for their projects.

Nhiều tổ chức phi chính phủ không nhận được tài trợ từ chính phủ cho các dự án của họ.

03

Một loại tổ chức không thuộc cơ cấu chính phủ và thường liên quan đến công việc nhân đạo.

A type of organization that is not part of the governmental structure and is often involved in humanitarian work.

Ví dụ

The non-governmental organisation helped 200 families after the flood in Texas.

Tổ chức phi chính phủ đã giúp 200 gia đình sau lũ lụt ở Texas.

Many people do not trust non-governmental organisations for aid distribution.

Nhiều người không tin tưởng các tổ chức phi chính phủ trong việc phân phát cứu trợ.

Did the non-governmental organisation provide support during the recent earthquake?

Tổ chức phi chính phủ có cung cấp hỗ trợ trong trận động đất gần đây không?

The Red Cross is a well-known non-governmental organisation helping disaster victims.

Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức phi chính phủ nổi tiếng giúp nạn nhân thiên tai.

Many people do not trust non-governmental organisations for their transparency.

Nhiều người không tin tưởng các tổ chức phi chính phủ vì tính minh bạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-governmental organisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-governmental organisation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.