Bản dịch của từ Non-probability sample trong tiếng Việt
Non-probability sample

Non-probability sample (Noun)
A non-probability sample was used in the recent social study.
Một mẫu không xác suất đã được sử dụng trong nghiên cứu xã hội gần đây.
Researchers did not choose a non-probability sample for the survey.
Các nhà nghiên cứu đã không chọn mẫu không xác suất cho khảo sát.
Is a non-probability sample effective for social research methods?
Mẫu không xác suất có hiệu quả cho các phương pháp nghiên cứu xã hội không?
Một mẫu được chọn dựa trên phán đoán chủ quan thay vì chọn ngẫu nhiên.
A sample selected based on subjective judgment rather than random selection.
The survey used a non-probability sample of 200 local residents.
Cuộc khảo sát sử dụng một mẫu không xác suất gồm 200 cư dân địa phương.
They did not choose a non-probability sample for the study.
Họ đã không chọn một mẫu không xác suất cho nghiên cứu.
Is a non-probability sample reliable for social research?
Mẫu không xác suất có đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội không?
Thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính hoặc các nghiên cứu khám phá.
Often used in qualitative research or exploratory studies.
A non-probability sample was used in the recent social study.
Một mẫu không xác suất đã được sử dụng trong nghiên cứu xã hội gần đây.
Researchers did not choose a non-probability sample for this survey.
Các nhà nghiên cứu đã không chọn mẫu không xác suất cho khảo sát này.
Is a non-probability sample suitable for social research projects?
Mẫu không xác suất có phù hợp cho các dự án nghiên cứu xã hội không?