Bản dịch của từ Non-restrictive trong tiếng Việt
Non-restrictive

Non-restrictive (Adjective)
(của mệnh đề quan hệ hoặc cụm từ mô tả) cung cấp thông tin bổ sung về cụm danh từ có tham chiếu cụ thể đã được chỉ định.
Of a relative clause or descriptive phrase giving additional information about a noun phrase whose particular reference has already been specified.
The city, non-restrictive to tourists, offers many attractions.
Thành phố, không hạn chế với du khách, có nhiều điểm tham quan.
This rule is not non-restrictive; it limits our options.
Quy tắc này không phải là không hạn chế; nó giới hạn lựa chọn của chúng tôi.
Is the information non-restrictive or essential for understanding the topic?
Thông tin này có phải là không hạn chế hay thiết yếu để hiểu chủ đề không?
Không liên quan đến các hạn chế hoặc hạn chế.
Not involving restrictions or limitations.
Many non-restrictive policies promote social equality in communities like Chicago.
Nhiều chính sách không hạn chế thúc đẩy bình đẳng xã hội ở Chicago.
Non-restrictive rules do not limit participation in community events.
Các quy tắc không hạn chế không giới hạn sự tham gia vào các sự kiện cộng đồng.
Are non-restrictive measures effective in reducing social inequality?
Các biện pháp không hạn chế có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Tính từ “non-restrictive” được sử dụng để mô tả một thành phần trong câu không hạn chế ý nghĩa của phần còn lại. Các thành phần không hạn chế thường được đặt trong dấu phẩy và cung cấp thông tin bổ sung cho câu mà không làm thay đổi ý nghĩa chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể gặp sự khác biệt nhỏ trong cách thức trình bày văn bản hoặc ngữ điệu khi nói.
Từ "non-restrictive" xuất phát từ tiếng Latinh, với "non" mang nghĩa là "không" và "restrictive" có gốc từ "restrictus", nghĩa là "hạn chế". Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "non-restrictive" thường được dùng để chỉ những mệnh đề không thiết yếu, tức là chúng không hạn chế ý nghĩa của danh từ mà chúng bổ sung. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh xu hướng về ngữ nghĩa trong ngôn ngữ hiện đại, cho phép sự linh hoạt trong cách diễn đạt thông tin.
Từ "non-restrictive" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp và biên soạn văn bản, đặc biệt là khi phân tích các mệnh đề phụ không hạn chế trong văn viết học thuật. Trong đời sống hàng ngày, "non-restrictive" thường xuất hiện trong các bài viết về ngữ pháp nhằm giải thích cấu trúc câu và cách sử dụng chúng trong giao tiếp.