Bản dịch của từ Non-restrictive trong tiếng Việt

Non-restrictive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-restrictive (Adjective)

01

(của mệnh đề quan hệ hoặc cụm từ mô tả) cung cấp thông tin bổ sung về cụm danh từ có tham chiếu cụ thể đã được chỉ định.

Of a relative clause or descriptive phrase giving additional information about a noun phrase whose particular reference has already been specified.

Ví dụ

The city, non-restrictive to tourists, offers many attractions.

Thành phố, không hạn chế với du khách, có nhiều điểm tham quan.

This rule is not non-restrictive; it limits our options.

Quy tắc này không phải là không hạn chế; nó giới hạn lựa chọn của chúng tôi.

Is the information non-restrictive or essential for understanding the topic?

Thông tin này có phải là không hạn chế hay thiết yếu để hiểu chủ đề không?

02

Không liên quan đến các hạn chế hoặc hạn chế.

Not involving restrictions or limitations.

Ví dụ

Many non-restrictive policies promote social equality in communities like Chicago.

Nhiều chính sách không hạn chế thúc đẩy bình đẳng xã hội ở Chicago.

Non-restrictive rules do not limit participation in community events.

Các quy tắc không hạn chế không giới hạn sự tham gia vào các sự kiện cộng đồng.

Are non-restrictive measures effective in reducing social inequality?

Các biện pháp không hạn chế có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-restrictive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-restrictive

Không có idiom phù hợp