Bản dịch của từ Non-volatile storage trong tiếng Việt
Non-volatile storage

Non-volatile storage (Noun)
Many social media platforms use non-volatile storage for user data.
Nhiều nền tảng truyền thông xã hội sử dụng bộ nhớ không bay hơi cho dữ liệu người dùng.
The company invested in non-volatile storage to secure customer information.
Công ty đầu tư vào bộ nhớ không bay hơi để bảo vệ thông tin khách hàng.
Non-volatile storage is essential for preserving important social media content.
Bộ nhớ không bay hơi là cần thiết để bảo quản nội dung truyền thông xã hội quan trọng.
Non-volatile storage (Noun Countable)
Một loại công nghệ lưu trữ cụ thể giúp lưu giữ dữ liệu ngay cả khi không có nguồn điện, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử.
A specific type of storage technology that retains its data even without power commonly used in electronic devices.
Many smartphones use non-volatile storage for data retention.
Nhiều điện thoại thông minh sử dụng bộ nhớ không bay hơi để lưu trữ dữ liệu.
The tablet's non-volatile storage capacity is expandable with a microSD card.
Khả năng lưu trữ không bay hơi của chiếc máy tính bảng có thể mở rộng với thẻ microSD.
The smartwatch's non-volatile storage ensures data security and reliability.
Bộ nhớ không bay hơi của chiếc đồng hồ thông minh đảm bảo an toàn và đáng tin cậy của dữ liệu.
Lưu trữ không bay hơi (non-volatile storage) là loại bộ nhớ máy tính có khả năng duy trì dữ liệu ngay cả khi không có nguồn điện. Các thiết bị lưu trữ không bay hơi bao gồm ổ cứng HDD, SSD và thẻ nhớ Flash. Về mặt phiên bản Anh-Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Lưu trữ không bay hơi thường được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và độ tin cậy cao trong việc lưu trữ dữ liệu.
Từ "non-volatile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", có nghĩa là "không", và "volatilis", nghĩa là "có khả năng bay hơi". Cụm từ này được sử dụng để chỉ loại bộ nhớ không mất dữ liệu ngay cả khi không có nguồn điện. Xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực công nghệ thông tin vào giữa thế kỷ 20, "non-volatile storage" đã trở thành khái niệm quan trọng trong việc phát triển các giải pháp lưu trữ dữ liệu bền vững và an toàn.
Từ "non-volatile storage" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin và điện tử, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến lưu trữ dữ liệu, đặc biệt trong thảo luận về các loại bộ nhớ như USB, ổ cứng SSD hoặc thiết bị di động. Trong nghiên cứu và giáo dục, "non-volatile storage" có thể xuất hiện trong các bài giảng về hệ thống máy tính hoặc kiến thức về công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp