Bản dịch của từ Nonaggression pact trong tiếng Việt
Nonaggression pact

Nonaggression pact (Noun)
Một thỏa thuận nhằm đảm bảo hòa bình và hợp tác giữa các quốc gia hoặc nhóm.
An agreement aimed at ensuring peace and cooperation among nations or groups
The countries signed a nonaggression pact to maintain regional stability in 2023.
Các quốc gia đã ký một hiệp ước không xâm lược để duy trì ổn định khu vực vào năm 2023.
They did not break the nonaggression pact during the tense negotiations.
Họ đã không vi phạm hiệp ước không xâm lược trong các cuộc đàm phán căng thẳng.
Is the nonaggression pact effective in preventing conflicts between nations?
Liệu hiệp ước không xâm lược có hiệu quả trong việc ngăn chặn xung đột giữa các quốc gia không?
The countries signed a nonaggression pact to ensure lasting peace.
Các quốc gia đã ký một hiệp ước không xâm lược để đảm bảo hòa bình lâu dài.
Many believe that a nonaggression pact is ineffective in preventing conflicts.
Nhiều người tin rằng hiệp ước không xâm lược không hiệu quả trong việc ngăn chặn xung đột.
Did the leaders discuss the nonaggression pact at the summit?
Liệu các nhà lãnh đạo có thảo luận về hiệp ước không xâm lược tại hội nghị không?
The countries signed a nonaggression pact to ensure lasting peace.
Các quốc gia đã ký hiệp ước không xâm lược để đảm bảo hòa bình lâu dài.
The nonaggression pact did not prevent future conflicts between the nations.
Hiệp ước không xâm lược không ngăn chặn được các xung đột trong tương lai giữa các quốc gia.
Did the leaders discuss a nonaggression pact during the summit?
Các nhà lãnh đạo có thảo luận về hiệp ước không xâm lược trong hội nghị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp