Bản dịch của từ Nonaggression pact trong tiếng Việt

Nonaggression pact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonaggression pact (Noun)

nɑnəgɹˈɛʃn pækt
nɑnəgɹˈɛʃn pækt
01

Một thỏa thuận nhằm đảm bảo hòa bình và hợp tác giữa các quốc gia hoặc nhóm.

An agreement aimed at ensuring peace and cooperation among nations or groups

Ví dụ

The countries signed a nonaggression pact to maintain regional stability in 2023.

Các quốc gia đã ký một hiệp ước không xâm lược để duy trì ổn định khu vực vào năm 2023.

They did not break the nonaggression pact during the tense negotiations.

Họ đã không vi phạm hiệp ước không xâm lược trong các cuộc đàm phán căng thẳng.

Is the nonaggression pact effective in preventing conflicts between nations?

Liệu hiệp ước không xâm lược có hiệu quả trong việc ngăn chặn xung đột giữa các quốc gia không?

02

Một hiệp ước có nghĩa là không sử dụng vũ lực hoặc thù địch giữa các bên ký kết.

A treaty that signifies the nonuse of force or hostilities between the signatories

Ví dụ

The countries signed a nonaggression pact to ensure lasting peace.

Các quốc gia đã ký một hiệp ước không xâm lược để đảm bảo hòa bình lâu dài.

Many believe that a nonaggression pact is ineffective in preventing conflicts.

Nhiều người tin rằng hiệp ước không xâm lược không hiệu quả trong việc ngăn chặn xung đột.

Did the leaders discuss the nonaggression pact at the summit?

Liệu các nhà lãnh đạo có thảo luận về hiệp ước không xâm lược tại hội nghị không?

03

Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên không tham gia vào hành động quân sự chống lại nhau.

A formal agreement between two or more parties not to engage in military action against each other

Ví dụ

The countries signed a nonaggression pact to ensure lasting peace.

Các quốc gia đã ký hiệp ước không xâm lược để đảm bảo hòa bình lâu dài.

The nonaggression pact did not prevent future conflicts between the nations.

Hiệp ước không xâm lược không ngăn chặn được các xung đột trong tương lai giữa các quốc gia.

Did the leaders discuss a nonaggression pact during the summit?

Các nhà lãnh đạo có thảo luận về hiệp ước không xâm lược trong hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonaggression pact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonaggression pact

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.