Bản dịch của từ Nonaggression treaty trong tiếng Việt
Nonaggression treaty
Phrase

Nonaggression treaty (Phrase)
nˌɑnəɡɹˈɛʃən tɹˈiti
nˌɑnəɡɹˈɛʃən tɹˈiti
01
Một sự hiểu biết chính thức cấm các hành vi thù địch giữa các quốc gia hoặc thực thể.
A formal understanding that prohibits acts of hostility between nations or entities
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên nhằm tránh các hành động bạo lực hoặc hung hăng chống lại nhau.
An agreement between two or more parties to abstain from violent or aggressive actions against each other
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thỏa thuận ngoại giao nhằm duy trì hòa bình và ngăn ngừa xung đột.
A diplomatic agreement aimed at maintaining peace and preventing conflict
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nonaggression treaty
Không có idiom phù hợp