Bản dịch của từ Nonaggression treaty trong tiếng Việt
Nonaggression treaty
Nonaggression treaty (Phrase)
Một sự hiểu biết chính thức cấm các hành vi thù địch giữa các quốc gia hoặc thực thể.
A formal understanding that prohibits acts of hostility between nations or entities
Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên nhằm tránh các hành động bạo lực hoặc hung hăng chống lại nhau.
An agreement between two or more parties to abstain from violent or aggressive actions against each other
Một thỏa thuận ngoại giao nhằm duy trì hòa bình và ngăn ngừa xung đột.
A diplomatic agreement aimed at maintaining peace and preventing conflict
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp