Bản dịch của từ Norn trong tiếng Việt
Norn

Norn (Verb)
(nội động, lỗi thời) than khóc; phàn nàn.
She norned about the unfair treatment in her community.
Cô ấy than thở về sự đối xử không công bằng trong cộng đồng của mình.
He never norns when discussing social issues during IELTS practice.
Anh ấy không bao giờ than phiền khi thảo luận về vấn đề xã hội trong luyện thi IELTS.
Do you think it's appropriate to norn about societal problems in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc than phiền về các vấn đề xã hội trong IELTS là thích hợp không?
She norned her opinion during the discussion.
Cô ấy đã đề xuất ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
He didn't norn any solutions to address the social issue.
Anh ấy không đề xuất bất kỳ giải pháp nào để giải quyết vấn đề xã hội.
Did they norn any new policies for community development?
Họ đã đề xuất bất kỳ chính sách mới nào cho phát triển cộng đồng chưa?
She norns her opinions confidently during the discussion.
Cô ấy tự tin norn ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
He never norns lies to impress others in social settings.
Anh ấy không bao giờ norn nói dối để gây ấn tượng với người khác trong môi trường xã hội.
Do you think it's appropriate to norn personal stories at parties?
Bạn có nghĩ rằng việc norn câu chuyện cá nhân ở các bữa tiệc là thích hợp không?
Từ "norn" xuất phát từ thần thoại Bắc Âu, chỉ ba vị nữ thần cai quản vận mệnh của con người: Urd, Verdandi và Skuld. Chúng tương ứng với quá khứ, hiện tại và tương lai, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định số phận của mỗi cá nhân. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu thần thoại.
Từ "norn" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, đặc biệt là từ từ "norn" trong tiếng Scandinavi, ám chỉ những nữ thần định mệnh hay còn gọi là Norns trong thần thoại Bắc Âu. Các Norns được miêu tả như những người đã dệt chỉ số phận của con người, điều này phản ánh chức năng của dự đoán và định mệnh. Từ này hiện nay được dùng để mô tả những mối liên hệ với số phận hoặc định mệnh, thể hiện sự tương đồng với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "norn" chủ yếu không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do đây là một từ ít được sử dụng trong ngôn ngữ học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "norn" có thể liên quan đến thần thoại Bắc Âu, đặc biệt là các nàng tiên nữ điều khiển số phận con người. Tuy nhiên, do tính chất hẹp và chuyên biệt của nó, "norn" ít được nhắc đến trong các tình huống phổ biến hơn như giao tiếp, văn học hay nghiên cứu văn hóa.