Bản dịch của từ North east trong tiếng Việt
North east

North east (Noun)
She lives in the north east of the city.
Cô ấy sống ở phía đông bắc của thành phố.
The north east is known for its beautiful countryside.
Phía đông bắc nổi tiếng với cảnh quan đẹp.
The company's headquarters are located in the north east.
Trụ sở của công ty nằm ở phía đông bắc.
People in the north east are used to harsh winter conditions.
Mọi người ở phía bắc đông thường quen với điều kiện mùa đông khắc nghiệt.
The north east region of Canada experiences extreme cold temperatures.
Vùng phía bắc đông của Canada trải qua nhiệt độ cực lạnh.
Arctic animals thrive in the north east due to the cold climate.
Các loài động vật Bắc cực phát triển mạnh ở phía bắc đông do khí hậu lạnh.
North east (Adjective)
The north east region of the country is known for its scenic beauty.
Vùng đông bắc của đất nước nổi tiếng với cảnh đẹp.
She lives in the north east corner of the city, close to the park.
Cô ấy sống ở góc đông bắc của thành phố, gần công viên.
The north east wind brought a cool breeze to the town.
Gió đông bắc mang đến một làn gió mát cho thị trấn.
“North East” (đông bắc) là một thuật ngữ chỉ hướng, được sử dụng để mô tả vị trí nằm giữa hướng Bắc và hướng Đông trong hệ thống định hướng truyền thống. Trong tiếng Anh, “North East” có thể được viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc ghép lại thành "northeast", với cách sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh địa lý, “North East” còn ám chỉ khu vực địa lý cụ thể, như “North East England”.
Từ "northeast" xuất phát từ hai thành phần: "north" và "east". "North" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *Nurþrą, liên quan đến vị trí của phương Bắc, trong khi "east" bắt nguồn từ tiếng Proto-Indo-European *aus, nghĩa là "ánh sáng" hoặc "bình minh". Khi kết hợp lại, "northeast" biểu thị hướng giữa Bắc và Đông, mang ý nghĩa địa lý cụ thể đối với định hướng. Sự kết hợp này phản ánh cách mà ngôn ngữ mô tả không gian và định hướng trong văn hóa con người.
Từ "north east" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến vị trí địa lý hoặc bản đồ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hướng di chuyển hoặc trong ngữ cảnh địa lý. Ngoài ra, "north east" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như du lịch và quy hoạch đô thị, khi mô tả vị trí hoặc khu vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



