Bản dịch của từ Not endure trong tiếng Việt
Not endure
Not endure (Idiom)
Many activists do not endure during tough times for social justice.
Nhiều nhà hoạt động không chịu đựng trong những thời điểm khó khăn vì công lý xã hội.
They do not endure criticism when advocating for equality.
Họ không chịu đựng chỉ trích khi ủng hộ sự bình đẳng.
Do you believe people can not endure social pressure effectively?
Bạn có tin rằng mọi người không thể chịu đựng áp lực xã hội hiệu quả không?
Many people cannot endure social pressure during exams.
Nhiều người không thể chịu đựng áp lực xã hội trong kỳ thi.
Students do not endure bullying at school anymore.
Học sinh không còn chịu đựng bắt nạt ở trường nữa.
Can you endure long discussions about social issues?
Bạn có thể chịu đựng các cuộc thảo luận dài về vấn đề xã hội không?
Cố gắng sống sót hoặc đối phó với điều gì đó khó chịu.
To manage to survive or cope with something unpleasant.
Many people cannot endure the pressure of social media expectations.
Nhiều người không thể chịu đựng áp lực từ kỳ vọng trên mạng xã hội.
She cannot endure negative comments about her lifestyle choices.
Cô ấy không thể chịu đựng những bình luận tiêu cực về lựa chọn lối sống của mình.
Can teenagers endure the constant comparison on social platforms?
Liệu thanh thiếu niên có thể chịu đựng sự so sánh liên tục trên các nền tảng xã hội không?
"Not endure" diễn tả trạng thái không chịu đựng hay không có khả năng kiên trì trước một điều gì đó khó khăn hoặc đau khổ. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm tâm lý, thể chất và cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ ràng, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, như trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần hay các cuộc thảo luận xã hội.
Từ "not endure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ động từ "durare", có nghĩa là "trường tồn" hay "chịu đựng". Tiền tố "not" trong tiếng Anh thể hiện sự phủ định, ngụ ý việc không thể chịu đựng hoặc không tồn tại. Từ này xuất hiện lần đầu trong các tác phẩm văn học thế kỷ 17, phản ánh sự thất bại trong việc chấp nhận hoặc vượt qua khó khăn, hiện nay được sử dụng phổ biến để diễn tả những rào cản trong tâm lý hoặc cảm xúc.
Từ "not endure" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra học thuật, nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống không thể chấp nhận trong văn cảnh phê bình hoặc phân tích. Thường gặp trong văn học, triết học, hoặc thảo luận về các chủ đề như áp lực xã hội hoặc tâm lý, từ này thể hiện sự kiên nhẫn và giới hạn cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp