Bản dịch của từ Not give an inch trong tiếng Việt
Not give an inch
Not give an inch (Phrase)
Từ chối nhượng bộ hoặc thỏa hiệp trong một cuộc tranh luận hoặc thương lượng.
To refuse to yield or compromise in a disagreement or negotiation.
During the debate, Sarah did not give an inch on her beliefs.
Trong cuộc tranh luận, Sarah không nhượng bộ về niềm tin của mình.
John did not give an inch during the negotiations for the project.
John không nhượng bộ trong các cuộc đàm phán về dự án.
Will the council give an inch on the new housing policy?
Hội đồng có nhượng bộ về chính sách nhà ở mới không?
Many activists do not give an inch on climate change policies.
Nhiều nhà hoạt động không nhượng bộ về chính sách biến đổi khí hậu.
She did not give an inch during the debate on social justice.
Cô ấy không nhượng bộ trong cuộc tranh luận về công bằng xã hội.
Will the government give an inch on the new social policies?
Liệu chính phủ có nhượng bộ về các chính sách xã hội mới không?
Many activists do not give an inch on climate change policies.
Nhiều nhà hoạt động không nhượng bộ về chính sách biến đổi khí hậu.
Some politicians do not give an inch during debates on social issues.
Một số chính trị gia không nhượng bộ trong các cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
Do community leaders give an inch on housing policies?
Liệu các lãnh đạo cộng đồng có nhượng bộ về chính sách nhà ở không?
Cụm từ "not give an inch" có nghĩa là không nhượng bộ, không thay đổi quan điểm hoặc thái độ của bản thân trong một cuộc tranh luận hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong văn viết, "not give an inch" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không trang trọng. Cụm từ này thể hiện sự kiên quyết và bền bỉ trong các cuộc thảo luận.