Bản dịch của từ Not give an inch trong tiếng Việt

Not give an inch

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not give an inch (Phrase)

nˈɑt ɡˈɪv ˈæn ˈɪntʃ
nˈɑt ɡˈɪv ˈæn ˈɪntʃ
01

Từ chối nhượng bộ hoặc thỏa hiệp trong một cuộc tranh luận hoặc thương lượng.

To refuse to yield or compromise in a disagreement or negotiation.

Ví dụ

During the debate, Sarah did not give an inch on her beliefs.

Trong cuộc tranh luận, Sarah không nhượng bộ về niềm tin của mình.

John did not give an inch during the negotiations for the project.

John không nhượng bộ trong các cuộc đàm phán về dự án.

Will the council give an inch on the new housing policy?

Hội đồng có nhượng bộ về chính sách nhà ở mới không?

02

Giữ vững quan điểm của mình mặc dù có áp lực.

To maintain one's position firmly despite pressure.

Ví dụ

Many activists do not give an inch on climate change policies.

Nhiều nhà hoạt động không nhượng bộ về chính sách biến đổi khí hậu.

She did not give an inch during the debate on social justice.

Cô ấy không nhượng bộ trong cuộc tranh luận về công bằng xã hội.

Will the government give an inch on the new social policies?

Liệu chính phủ có nhượng bộ về các chính sách xã hội mới không?

03

Rất kiên định hoặc quyết đoán trong ý kiến hoặc niềm tin của mình.

To be very steadfast or resolute in one's opinions or beliefs.

Ví dụ

Many activists do not give an inch on climate change policies.

Nhiều nhà hoạt động không nhượng bộ về chính sách biến đổi khí hậu.

Some politicians do not give an inch during debates on social issues.

Một số chính trị gia không nhượng bộ trong các cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.

Do community leaders give an inch on housing policies?

Liệu các lãnh đạo cộng đồng có nhượng bộ về chính sách nhà ở không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Not give an inch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not give an inch

Không có idiom phù hợp