Bản dịch của từ Nucleic acid trong tiếng Việt
Nucleic acid

Nucleic acid (Noun)
Nucleic acid plays a crucial role in genetic inheritance among social species.
Axit nucleic đóng vai trò quan trọng trong di truyền giữa các loài xã hội.
Many people do not understand nucleic acid's impact on social behavior.
Nhiều người không hiểu ảnh hưởng của axit nucleic đến hành vi xã hội.
Is nucleic acid important for communication in social organisms like bees?
Axit nucleic có quan trọng cho giao tiếp trong các sinh vật xã hội như ong không?
Acid nucleic là một loại polymer sinh học, có chức năng chính là lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền trong tế bào. Chủ yếu có hai loại acid nucleic: acid deoxyribonucleic (DNA) và acid ribonucleic (RNA). Chúng được cấu thành từ các nucleotide, mỗi nucleotide bao gồm một đường, một nhóm phosphate và một bazơ nitrogen. Cả hai loại acid nucleic đều quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và điều hòa hoạt động di truyền trong sinh vật.
Thuật ngữ "nucleic acid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "nucleus" có nghĩa là "nhân" và "acid" có nghĩa là "axit". Các axit nucleic, bao gồm DNA và RNA, lần đầu tiên được phát hiện vào thế kỷ 19 khi nhà sinh học Friedrich Miescher nghiên cứu các tế bào. Chúng đóng vai trò quan trọng trong di truyền và quá trình tổng hợp protein. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này phản ánh cấu trúc phức tạp và chức năng thiết yếu của các phân tử này trong sinh học.
Khái niệm "nucleic acid" (axit nucleic) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề sinh học và di truyền học. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành sinh học tương đối cao, do vai trò quan trọng của axit nucleic trong cấu trúc di truyền của tế bào. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, các bài báo về sinh học phân tử và y học, khi thảo luận về DNA và RNA.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp