Bản dịch của từ Numerical scale trong tiếng Việt

Numerical scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numerical scale (Noun)

numˈɛɹəkəl skˈeɪl
numˈɛɹəkəl skˈeɪl
01

Hệ thống gán số cho đối tượng hoặc sự kiện để đại diện cho phẩm chất hoặc đặc điểm của chúng.

A system of assigning numbers to objects or events to represent their qualities or characteristics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dải giá trị được biểu diễn dưới dạng số, thường được sử dụng để đo lường.

A range of values represented in the form of numbers, often used for measurement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thang đo, thường là tuyến tính, được chia thành các khoảng bằng nhau để giúp định lượng một thuộc tính hoặc biến số.

A scale, often linear, that is divided into equal intervals to help quantify an attribute or variable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numerical scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numerical scale

Không có idiom phù hợp