Bản dịch của từ Nuphar trong tiếng Việt

Nuphar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuphar(Noun)

nˈʌfɐ
ˈnəfɝ
01

Một chi thực vật có hoa được biết đến với tên gọi là hoa súng nước hoặc hoa súng ao, chủ yếu sống trong các môi trường nước ngọt.

A genus of flowering plants known as water lilies or pond lilies primarily found in freshwater habitats

Ví dụ
02

Cây thuộc chi Nuphar được đặc trưng bởi lá to, bóng như sáp và hoa màu vàng.

Plants belonging to the genus Nuphar characterized by large waxy leaves and yellow flowers

Ví dụ
03

Một tên gọi phổ biến cho một số loại cây thủy sinh thuộc họ Nymphaeaceae.

A common name for certain aquatic plants in the family Nymphaeaceae

Ví dụ