Bản dịch của từ Nurtural trong tiếng Việt
Nurtural

Nurtural (Adjective)
Do nuôi dưỡng; cụ thể (về đặc điểm con người, v.v.) có thể là do đào tạo, môi trường, v.v. (thường trái ngược với tự nhiên). ngoài ra (tổng quát hơn): của hoặc liên quan đến nuôi dưỡng.
Due to nurture specifically of a human characteristic etc that can be attributed to training environment etc frequently contrasted with natural also more generally of or relating to nurture.
Her nurtural skills in communication improved after taking a course.
Kỹ năng giao tiếp nurtural của cô ấy được cải thiện sau khi học một khóa học.
It's not easy to develop nurtural abilities without proper guidance.
Không dễ dàng phát triển khả năng nurtural mà không có sự hướng dẫn thích hợp.
Are nurtural characteristics more important than natural ones in society?
Những đặc điểm nurtural có quan trọng hơn những đặc điểm tự nhiên trong xã hội không?
Họ từ
"Nurtural" là một tính từ mô tả đặc điểm liên quan đến sự nuôi dưỡng hoặc phát triển. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, tâm lý học và các nghiên cứu về phát triển con người. Tuy nhiên, "nurtural" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, vì vậy độ phổ biến và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày còn hạn chế.
Từ "nurtural" xuất phát từ gốc Latin "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng". Gốc từ này thể hiện rõ ràng khái niệm về sự chăm sóc và cung cấp dinh dưỡng cho sự phát triển. Trong lịch sử, "nurtural" được sử dụng để miêu tả các yếu tố liên quan đến sự nuôi dưỡng và môi trường phát triển của một cá thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với việc cung cấp sự hỗ trợ, chăm sóc và môi trường thích hợp cho cá nhân hoặc sinh vật.
Từ "nurtural" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi mà các từ vựng mô tả môi trường tự nhiên thường được ưa chuộng hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "nurtural" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến sinh thái học, giáo dục môi trường và duy trì phát triển bền vững. Từ này phản ánh sự liên kết giữa con người và thiên nhiên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát triển môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp