Bản dịch của từ Oases trong tiếng Việt

Oases

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oases (Noun)

oʊˈeisiz
oʊˈeisiz
01

Số nhiều của ốc đảo.

Plural of oasis.

Ví dụ

The nomads found refuge in the oases during their journey.

Những người du mục đã tìm thấy nơi ẩn náu trong các ốc đảo trong cuộc hành trình của họ.

The oases in the desert provided essential water for communities.

Các ốc đảo trên sa mạc cung cấp nước cần thiết cho cộng đồng.

The social gatherings at the oases were lively and welcoming.

Các cuộc tụ họp xã hội tại ốc đảo rất sôi nổi và thân thiện.

Dạng danh từ của Oases (Noun)

SingularPlural

Oasis

Oases

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oases/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oases

Không có idiom phù hợp