Bản dịch của từ Oases trong tiếng Việt
Oases

Oases (Noun)
Số nhiều của ốc đảo.
Plural of oasis.
The nomads found refuge in the oases during their journey.
Những người du mục đã tìm thấy nơi ẩn náu trong các ốc đảo trong cuộc hành trình của họ.
The oases in the desert provided essential water for communities.
Các ốc đảo trên sa mạc cung cấp nước cần thiết cho cộng đồng.
The social gatherings at the oases were lively and welcoming.
Các cuộc tụ họp xã hội tại ốc đảo rất sôi nổi và thân thiện.
Dạng danh từ của Oases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oasis | Oases |
Họ từ
"Oases" là danh từ số nhiều của "oasis", chỉ những khu vực đất màu mỡ trong môi trường khô cằn, thường là nơi có nước và cây cối, cung cấp nguồn sống cho thực vật và động vật. Trong tiếng Anh Anh, "oasis" được phát âm là /əʊˈeɪsɪs/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /oʊˈeɪsɪz/. Sự khác biệt chủ yếu ở dấu nhấn âm và cách phát âm nguyên âm. "Oases" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những nơi yên tĩnh hoặc an bình trong cuộc sống.
Từ "oases" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oasis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ὄασις" (oasis), có nghĩa là nơi nước trong một vùng sa mạc. Lịch sử của từ này phản ánh sự sống và sự tươi tốt trong các điều kiện khô cằn. Ngày nay, "oases" chỉ những khu vực cây cối sinh trưởng nhờ nguồn nước, nhưng còn mang ý nghĩa rộng hơn về nơi trú ẩn, sự an lành giữa cuộc sống khắc nghiệt.
Từ "oases" (số nhiều của "oasis") không phải là một từ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc hoặc bài nói liên quan đến môi trường hoặc địa lý. Trong các văn bản khoa học, từ này thường được dùng để mô tả các vùng đất ẩm ướt trong sa mạc, có thể cung cấp nước và hệ sinh thái phong phú. Ngoài ra, "oases" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả nơi trú ẩn, sự bình yên trong cuộc sống, thể hiện sự tương phản với những khung cảnh khô cằn, gây được sự chú ý trong văn học và nghệ thuật.