Bản dịch của từ Object lesson trong tiếng Việt
Object lesson
Phrase
Object lesson (Phrase)
əbdʒˈɛkt lˈɛsən
əbdʒˈɛkt lˈɛsən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bài học sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa cho một nguyên tắc hoặc bài học đạo đức.
A lesson that uses a specific example to illustrate a moral or principle
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kinh nghiệm mà từ đó người ta rút ra được bài học, thường là về cách tránh sai lầm.
An experience from which one learns a lesson often about how to avoid a mistake
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Object lesson
Không có idiom phù hợp