Bản dịch của từ Object lesson trong tiếng Việt
Object lesson

Object lesson (Phrase)
The protest was an object lesson in the power of community action.
Cuộc biểu tình là một bài học thực tiễn về sức mạnh của hành động cộng đồng.
This incident is not an object lesson for future social movements.
Sự cố này không phải là một bài học thực tiễn cho các phong trào xã hội trong tương lai.
Is the recent event an object lesson for our society today?
Sự kiện gần đây có phải là một bài học thực tiễn cho xã hội chúng ta hôm nay không?
Một bài học sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa cho một nguyên tắc hoặc bài học đạo đức.
A lesson that uses a specific example to illustrate a moral or principle
The protest in 2020 was an object lesson for social change.
Cuộc biểu tình năm 2020 là một bài học về thay đổi xã hội.
This case does not serve as an object lesson for future actions.
Trường hợp này không đóng vai trò là bài học cho các hành động sau.
Can you explain how this event is an object lesson for society?
Bạn có thể giải thích sự kiện này là bài học cho xã hội không?
Một kinh nghiệm mà từ đó người ta rút ra được bài học, thường là về cách tránh sai lầm.
An experience from which one learns a lesson often about how to avoid a mistake
The protests in 2020 were an object lesson for future activism.
Các cuộc biểu tình năm 2020 là bài học kinh nghiệm cho hoạt động tương lai.
Ignoring social issues is not an object lesson for our community.
Phớt lờ các vấn đề xã hội không phải là bài học cho cộng đồng chúng ta.
Is the pandemic an object lesson for better public health policies?
Liệu đại dịch có phải là bài học cho các chính sách y tế công cộng tốt hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp