Bản dịch của từ Object lesson trong tiếng Việt

Object lesson

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Object lesson (Phrase)

əbdʒˈɛkt lˈɛsən
əbdʒˈɛkt lˈɛsən
01

Một minh chứng thực tế về một quan điểm hoặc khái niệm, thường thông qua ví dụ về điều gì đó đã xảy ra sai.

A practical demonstration of a point or concept often through an example of something that went wrong

Ví dụ

The protest was an object lesson in the power of community action.

Cuộc biểu tình là một bài học thực tiễn về sức mạnh của hành động cộng đồng.

This incident is not an object lesson for future social movements.

Sự cố này không phải là một bài học thực tiễn cho các phong trào xã hội trong tương lai.

Is the recent event an object lesson for our society today?

Sự kiện gần đây có phải là một bài học thực tiễn cho xã hội chúng ta hôm nay không?

02

Một bài học sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa cho một nguyên tắc hoặc bài học đạo đức.

A lesson that uses a specific example to illustrate a moral or principle

Ví dụ

The protest in 2020 was an object lesson for social change.

Cuộc biểu tình năm 2020 là một bài học về thay đổi xã hội.

This case does not serve as an object lesson for future actions.

Trường hợp này không đóng vai trò là bài học cho các hành động sau.

Can you explain how this event is an object lesson for society?

Bạn có thể giải thích sự kiện này là bài học cho xã hội không?

03

Một kinh nghiệm mà từ đó người ta rút ra được bài học, thường là về cách tránh sai lầm.

An experience from which one learns a lesson often about how to avoid a mistake

Ví dụ

The protests in 2020 were an object lesson for future activism.

Các cuộc biểu tình năm 2020 là bài học kinh nghiệm cho hoạt động tương lai.

Ignoring social issues is not an object lesson for our community.

Phớt lờ các vấn đề xã hội không phải là bài học cho cộng đồng chúng ta.

Is the pandemic an object lesson for better public health policies?

Liệu đại dịch có phải là bài học cho các chính sách y tế công cộng tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/object lesson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Object lesson

Không có idiom phù hợp