Bản dịch của từ Objective intention trong tiếng Việt
Objective intention

Objective intention (Noun)
Mục tiêu hoặc mục đích đứng sau một hành động, đặc biệt trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học.
The aim or purpose behind an action, particularly in a philosophical or psychological context.
Her objective intention was to improve community relations through volunteer work.
Mục đích của cô ấy là cải thiện mối quan hệ cộng đồng qua công việc tình nguyện.
His objective intention was not to create conflict during the discussion.
Mục đích của anh ấy không phải là tạo ra xung đột trong cuộc thảo luận.
What is your objective intention for joining the local charity organization?
Mục đích của bạn khi tham gia tổ chức từ thiện địa phương là gì?
Her objective intention is to reduce poverty in the community by 2025.
Mục tiêu của cô ấy là giảm nghèo trong cộng đồng vào năm 2025.
His objective intention was not clear during the social meeting last week.
Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng trong cuộc họp xã hội tuần trước.
Is their objective intention to improve education for all children in Vietnam?
Mục tiêu của họ có phải là cải thiện giáo dục cho tất cả trẻ em ở Việt Nam không?
Một mục tiêu rõ ràng hoặc hiệu ứng mong muốn mà người ta tìm cách đạt được.
An explicit target or desired effect that one seeks to accomplish.
The objective intention of this project is to reduce poverty in communities.
Mục tiêu của dự án này là giảm nghèo trong cộng đồng.
The team did not clarify their objective intention during the meeting.
Nhóm đã không làm rõ mục tiêu của họ trong cuộc họp.
What is your objective intention for the upcoming social event?
Mục tiêu của bạn cho sự kiện xã hội sắp tới là gì?