Bản dịch của từ Objective intention trong tiếng Việt

Objective intention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objective intention(Noun)

əbdʒˈɛktɨv ˌɪntˈɛntʃən
əbdʒˈɛktɨv ˌɪntˈɛntʃən
01

Một mục tiêu rõ ràng hoặc hiệu ứng mong muốn mà người ta tìm cách đạt được.

An explicit target or desired effect that one seeks to accomplish.

Ví dụ
02

Một trạng thái tâm lý đại diện cho sự cam kết đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể.

A mental state that represents a commitment to achieving a specific goal or outcome.

Ví dụ
03

Mục tiêu hoặc mục đích đứng sau một hành động, đặc biệt trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học.

The aim or purpose behind an action, particularly in a philosophical or psychological context.

Ví dụ