Bản dịch của từ Objective intention trong tiếng Việt
Objective intention
Noun [U/C]

Objective intention(Noun)
əbdʒˈɛktɨv ˌɪntˈɛntʃən
əbdʒˈɛktɨv ˌɪntˈɛntʃən
01
Một mục tiêu rõ ràng hoặc hiệu ứng mong muốn mà người ta tìm cách đạt được.
An explicit target or desired effect that one seeks to accomplish.
Ví dụ
Ví dụ
03
Mục tiêu hoặc mục đích đứng sau một hành động, đặc biệt trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học.
The aim or purpose behind an action, particularly in a philosophical or psychological context.
Ví dụ
