Bản dịch của từ Obligate trong tiếng Việt
Obligate
Obligate (Adjective)
Bị hạn chế ở một chức năng hoặc phương thức sống cụ thể.
Restricted to a particular function or mode of life.
Social obligations can be challenging to fulfill for introverts.
Nghĩa vụ xã hội có thể khó khăn để thực hiện đối với người nội tâm.
She felt obligated to attend the social event despite her exhaustion.
Cô cảm thấy bắt buộc phải tham dự sự kiện xã hội mặc dù mệt mỏi.
The group had an obligate social gathering every Friday evening.
Nhóm có một cuộc tụ tập xã hội bắt buộc vào mỗi tối thứ Sáu.
Obligate (Verb)
She had to obligate her house as collateral for the loan.
Cô ấy phải cam kết nhà của mình là tài sản đảm bảo cho khoản vay.
The organization obligates its members to follow strict rules.
Tổ chức buộc các thành viên tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt.
He obligates himself to volunteer at the local charity event.
Anh cam kết tự nguyện tham gia sự kiện từ thiện địa phương.
Parents are obligated to provide for their children's education.
Bố mẹ bắt buộc phải cung cấp cho việc học của con cái.
The law obligates citizens to pay their taxes on time.
Luật bắt buộc công dân phải nộp thuế đúng hạn.
Social norms obligate individuals to respect elders in the community.
Quy định xã hội bắt buộc cá nhân phải tôn trọng người già trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "obligate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obligare", nghĩa là bắt buộc hoặc ép buộc. Trong tiếng Anh, "obligate" thường được sử dụng như một động từ, có nghĩa là làm cho ai đó phải làm điều gì đó do trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "obligate" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh yêu cầu pháp lý hoặc sinh học, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng "oblige" trong các ngữ cảnh thông dụng.
Từ "obligate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obligatus", quá khứ phân từ của động từ "obligare", nghĩa là "buộc lại" hoặc "gì đó". Cấu trúc từ này được hình thành từ "ob-" (tiếp giáp, về phía) và "ligare" (buộc, kết nối). Qua lịch sử, nghĩa của từ đã phát triển từ việc ám chỉ sự ràng buộc về mặt pháp lý hay đạo đức đến ý nghĩa hiện tại của việc buộc phải hành động trong các tình huống nhất định, phản ánh bản chất của sự ràng buộc trong mối quan hệ.
Từ "obligate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu người học diễn đạt các khái niệm về quyền lợi và nghĩa vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp luật và y học, nơi mà việc tạo ra nghĩa vụ hoặc trách nhiệm là quan trọng. Khả năng hiểu và sử dụng từ này có thể hỗ trợ hiệu quả trong việc truyền đạt ý nghĩa rõ ràng trong các tình huống chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp