Bản dịch của từ Obligate trong tiếng Việt

Obligate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obligate(Adjective)

ˈɑbləgˌeit
ˈɑbləgˌeit
01

Bị hạn chế ở một chức năng hoặc phương thức sống cụ thể.

Restricted to a particular function or mode of life.

Ví dụ

Obligate(Verb)

ˈɑbləgˌeit
ˈɑbləgˌeit
01

Cam kết (tài sản) làm vật đảm bảo.

Commit (assets) as security.

Ví dụ
02

Yêu cầu hoặc ép buộc (ai đó) thực hiện nghĩa vụ pháp lý hoặc đạo đức.

Require or compel (someone) to undertake a legal or moral duty.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ