Bản dịch của từ Obligates trong tiếng Việt
Obligates

Obligates (Verb)
Society obligates individuals to help the less fortunate in crises.
Xã hội bắt buộc mọi người giúp đỡ những người kém may mắn trong khủng hoảng.
This law does not obligate citizens to donate money to charities.
Luật này không bắt buộc công dân phải quyên góp tiền cho từ thiện.
Does our community obligate members to participate in local events?
Cộng đồng của chúng ta có bắt buộc các thành viên tham gia sự kiện địa phương không?
Họ từ
Động từ "obligates" là dạng hiện tại của "obligate", có nghĩa là bắt buộc hoặc yêu cầu một ai đó thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Ở tiếng Anh Mỹ, "obligates" có thể được dùng phổ biến hơn trong các tình huống hàng ngày. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn âm.
Từ "obligates" xuất phát từ tiếng Latinh "obligare", có nghĩa là "ràng buộc" hay "bắt buộc". Trong cấu trúc "ob-" (trực tiếp, về phía) và "ligare" (buộc, liên kết), từ này gợi ý về một sự ràng buộc mạnh mẽ. Trong lịch sử, "obligation" đã được sử dụng trong các khía cạnh pháp lý và đạo đức để chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà một cá nhân phải tuân thủ. Ngày nay, "obligates" giữ nguyên ý nghĩa này, thể hiện sự bắt buộc hoặc yêu cầu mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện.
Từ "obligates" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về nghĩa vụ và trách nhiệm. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "obligates" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến luật pháp, hợp đồng và đạo đức, nhấn mạnh sự bắt buộc hoặc yêu cầu thực hiện hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



