Bản dịch của từ Obligates trong tiếng Việt
Obligates
Verb
Obligates (Verb)
ˈɑbləgeɪts
ˈɑbləgeɪts
Ví dụ
Society obligates individuals to help the less fortunate in crises.
Xã hội bắt buộc mọi người giúp đỡ những người kém may mắn trong khủng hoảng.
This law does not obligate citizens to donate money to charities.
Luật này không bắt buộc công dân phải quyên góp tiền cho từ thiện.
Does our community obligate members to participate in local events?
Cộng đồng của chúng ta có bắt buộc các thành viên tham gia sự kiện địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Legal thus, reinforce this moral duty and create a framework for ensuring the welfare of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Family followed a similar trend, starting at approximately 27% before levelling off at just above 25% from 2005 to 2010 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] I wholeheartedly agree with this proposition and firmly believe that legal should be imposed to ensure the well-being and support of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] In other words, overworking now is not an option but rather an for many people to survive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
Idiom with Obligates
Không có idiom phù hợp