Bản dịch của từ Observation study trong tiếng Việt
Observation study
Noun [U/C]

Observation study (Noun)
ˌɑbzɚvˈeɪʃən stˈʌdi
ˌɑbzɚvˈeɪʃən stˈʌdi
01
Một phương pháp nghiên cứu liên quan đến việc quan sát và ghi chép có hệ thống các hành vi, sự kiện hoặc quy trình.
A research method involving the systematic observation and recording of behaviors, events, or processes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc điều tra trong đó dữ liệu được thu thập thông qua quan sát trực tiếp thay vì thông qua khảo sát hoặc thí nghiệm.
An investigation where data is collected through direct observation rather than through surveys or experiments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại nghiên cứu trong đó nhà nghiên cứu quan sát hành vi đang xảy ra và không can thiệp vào môi trường.
A type of study in which the researcher observes ongoing behavior and does not manipulate the environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Observation study
Không có idiom phù hợp