Bản dịch của từ Obtrudes trong tiếng Việt
Obtrudes

Obtrudes (Verb)
Social media often obtrudes on our personal lives and relationships.
Mạng xã hội thường can thiệp vào cuộc sống cá nhân và các mối quan hệ.
Social pressures do not obtrude on my decision-making process.
Áp lực xã hội không can thiệp vào quá trình ra quyết định của tôi.
Does social status obtrude on how people treat each other?
Liệu địa vị xã hội có can thiệp vào cách mọi người đối xử với nhau không?
His opinion obtrudes on the discussion, making it less productive.
Ý kiến của anh ấy chen vào cuộc thảo luận, khiến nó kém hiệu quả.
Her comments do not obtrude on our conversation about social issues.
Những nhận xét của cô ấy không chen vào cuộc trò chuyện của chúng tôi về vấn đề xã hội.
Does his view obtrude on our plans for community service?
Ý kiến của anh ấy có chen vào kế hoạch phục vụ cộng đồng của chúng ta không?
Áp đặt ý tưởng của mình hoặc của mình lên người khác mà không được mời hoặc chào đón.
To impose oneself or ones ideas on others without invitation or welcome.
He obtrudes his opinions during every social gathering we attend.
Anh ấy áp đặt ý kiến của mình trong mọi buổi gặp mặt xã hội.
She does not obtrude her thoughts on others at the meeting.
Cô ấy không áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác trong cuộc họp.
Why does he always obtrude his ideas in our discussions?
Tại sao anh ấy luôn áp đặt ý tưởng của mình trong các cuộc thảo luận?
Họ từ
Từ "obtrudes" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là can thiệp hoặc xuất hiện một cách không mong muốn, gây cản trở những hoạt động tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh. Tuy nhiên, "obtrude" thường đi kèm với các cụm từ như "on" hoặc "upon", tạo thành các cách diễn đạt cụ thể. Sự nhấn mạnh đặt lên hành động gián đoạn hoặc xâm nhập không cần thiết.
Từ "obtrudes" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "ob-" nghĩa là "trên" và động từ "trudere" có nghĩa là "thúc đẩy". Kết hợp lại, "obtrudes" ý chỉ việc xộc vào hoặc can thiệp một cách không mong muốn. Cách sử dụng hiện tại phản ánh tính chất không được chào đón của sự can thiệp, thường mang nghĩa tiêu cực khi một cá nhân hay ý kiến tự ý chen vào tình huống hoặc cuộc trò chuyện mà không được yêu cầu.
Từ "obtrudes" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong văn chương hàn lâm hoặc tình huống phê bình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động can thiệp hoặc chen lấn một cách không mong muốn vào không gian hoặc sự kiện của người khác. Điều này thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về sự riêng tư hoặc quyền cá nhân trong các tác phẩm pháp lý hoặc xã hội học.