Bản dịch của từ Occipitofrontalis trong tiếng Việt
Occipitofrontalis

Occipitofrontalis (Noun)
Đầy đủ hơn là "cơ chẩm trán". một cơ phẳng lớn của da đầu, bao gồm phần chẩm (xuất phát từ xương chẩm và xương thái dương) và phần trán được ngăn cách bởi màng cân vùng thượng sọ, có tác dụng kéo da đầu về phía sau, nhướng mày.
More fully occipitofrontalis muscle a large flat muscle of the scalp consisting of an occipital portion arising from the occipital and temporal bones and a frontal portion that are separated by the epicranial aponeurosis and serving to draw the scalp backwards raising the eyebrows.
The occipitofrontalis helps express emotions during social interactions.
Occipitofrontalis giúp thể hiện cảm xúc trong các tương tác xã hội.
Many people do not know about the occipitofrontalis muscle.
Nhiều người không biết về cơ occipitofrontalis.
Is the occipitofrontalis important for social communication?
Cơ occipitofrontalis có quan trọng cho giao tiếp xã hội không?
Occipitofrontalis là một cơ nằm ở vùng đầu, có chức năng chủ yếu trong việc điều khiển chuyển động của da đầu và giúp tạo ra các biểu cảm khuôn mặt. Cơ này bao gồm hai phần chính: phần occipital nằm ở phía sau và phần frontal nằm ở phía trước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "occipitofrontalis" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh y học hoặc giải phẫu, cách sử dụng và nghĩa của từ này có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực.
Từ "occipitofrontalis" xuất phát từ tiếng Latin, kết hợp giữa "occiput" (có nghĩa là đáy sọ hoặc vùng sau đầu) và "frontalis" (xuất phát từ "frons", nghĩa là trán). Từ này chỉ nhóm cơ nối liền vùng phía sau và phía trước của đầu, đặc biệt trong hoạt động điều khiển biểu cảm trên khuôn mặt. Mặc dù có nguồn gốc từ thuật ngữ hình thể học, "occipitofrontalis" hiện tại vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến cấu trúc và chức năng của cơ trên đầu.
Từ "occipitofrontalis" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và sinh lý học, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu về cơ bắp. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp, do đây không phải là thuật ngữ phổ biến thường gặp trong các bài thi tiếng Anh chung. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, bài viết khoa học về cấu trúc cơ ở đầu, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến giải phẫu học.