Bản dịch của từ Occur naturally trong tiếng Việt
Occur naturally

Occur naturally (Verb)
Social changes occur naturally over time in every community.
Những thay đổi xã hội xảy ra một cách tự nhiên theo thời gian ở mỗi cộng đồng.
Social conflicts do not occur naturally; they require specific triggers.
Các xung đột xã hội không xảy ra một cách tự nhiên; chúng cần những yếu tố kích thích cụ thể.
Do social interactions occur naturally in large cities like New York?
Các tương tác xã hội có xảy ra một cách tự nhiên ở các thành phố lớn như New York không?
Social issues occur naturally in every community around the world.
Các vấn đề xã hội xảy ra một cách tự nhiên ở mọi cộng đồng trên thế giới.
Social problems do not occur naturally without underlying causes.
Các vấn đề xã hội không xảy ra một cách tự nhiên mà không có nguyên nhân cơ bản.
Do social inequalities occur naturally in developed countries like the USA?
Có phải bất bình đẳng xã hội xảy ra một cách tự nhiên ở các nước phát triển như Mỹ không?
Conflicts occur naturally in communities with diverse opinions and backgrounds.
Xung đột xảy ra một cách tự nhiên trong các cộng đồng có ý kiến và nền tảng đa dạng.
Disagreements do not occur naturally in well-structured discussions.
Những bất đồng không xảy ra một cách tự nhiên trong các cuộc thảo luận có cấu trúc tốt.
Why do misunderstandings occur naturally in social interactions?
Tại sao những hiểu lầm lại xảy ra một cách tự nhiên trong các tương tác xã hội?
Cụm từ "occur naturally" có nghĩa là diễn ra một cách tự nhiên, không có sự can thiệp của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, địa lý và hóa học để chỉ các hiện tượng hoặc quá trình mà không yêu cầu điều kiện nhân tạo. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cả viết lẫn nói, và được sử dụng một cách tương tự trong cả hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

