Bản dịch của từ Occur naturally trong tiếng Việt

Occur naturally

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occur naturally (Verb)

ˈəkɝ nˈætʃɚəli
ˈəkɝ nˈætʃɚəli
01

Xảy ra hoặc xảy ra mà không có can thiệp hoặc di cư.

To take place or happen without any intervention or migration.

Ví dụ

Social changes occur naturally over time in every community.

Những thay đổi xã hội xảy ra một cách tự nhiên theo thời gian ở mỗi cộng đồng.

Social conflicts do not occur naturally; they require specific triggers.

Các xung đột xã hội không xảy ra một cách tự nhiên; chúng cần những yếu tố kích thích cụ thể.

Do social interactions occur naturally in large cities like New York?

Các tương tác xã hội có xảy ra một cách tự nhiên ở các thành phố lớn như New York không?

02

Tồn tại hoặc được tìm thấy trong một trạng thái hoặc điều kiện tự nhiên.

To exist or be found in a natural state or condition.

Ví dụ

Social issues occur naturally in every community around the world.

Các vấn đề xã hội xảy ra một cách tự nhiên ở mọi cộng đồng trên thế giới.

Social problems do not occur naturally without underlying causes.

Các vấn đề xã hội không xảy ra một cách tự nhiên mà không có nguyên nhân cơ bản.

Do social inequalities occur naturally in developed countries like the USA?

Có phải bất bình đẳng xã hội xảy ra một cách tự nhiên ở các nước phát triển như Mỹ không?

03

Phát sinh hoặc xảy ra như một vấn đề hiển nhiên; được mong đợi.

To arise or happen as a matter of course; to be expected.

Ví dụ

Conflicts occur naturally in communities with diverse opinions and backgrounds.

Xung đột xảy ra một cách tự nhiên trong các cộng đồng có ý kiến và nền tảng đa dạng.

Disagreements do not occur naturally in well-structured discussions.

Những bất đồng không xảy ra một cách tự nhiên trong các cuộc thảo luận có cấu trúc tốt.

Why do misunderstandings occur naturally in social interactions?

Tại sao những hiểu lầm lại xảy ra một cách tự nhiên trong các tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occur naturally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Some people believe that there are no compelling reasons for us to protect animal species from extinction as it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] The disappearance of many animal species does not always as a process but as a consequence of our doings [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Occur naturally

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.