Bản dịch của từ Off label trong tiếng Việt
Off label

Off label (Noun)
Việc sử dụng một loại thuốc dược phẩm cho một chỉ định không được phê duyệt hoặc trong một nhóm tuổi, liều lượng hoặc phương pháp sử dụng không được phê duyệt.
The use of a pharmaceutical drug for an unapproved indication or in an unapproved age group, dosage, or administration route.
Doctors often prescribe off label medications for chronic pain management.
Bác sĩ thường kê đơn thuốc không theo chỉ định cho quản lý cơn đau mãn tính.
Off label drug use can lead to serious side effects in patients.
Việc sử dụng thuốc không theo chỉ định có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng cho bệnh nhân.
Is off label use common in treating mental health disorders?
Việc sử dụng thuốc không theo chỉ định có phổ biến trong điều trị rối loạn tâm thần không?
Một trường hợp kê đơn thuốc cho một công dụng không được chỉ định trong nhãn chính thức do các cơ quan quản lý phê duyệt.
An instance of prescribing medication for a use not specified in the official labeling approved by regulatory agencies.
Doctors often prescribe off label medications for mental health issues.
Bác sĩ thường kê thuốc không theo chỉ định cho các vấn đề tâm lý.
Many patients do not know about off label drug uses.
Nhiều bệnh nhân không biết về việc sử dụng thuốc không theo chỉ định.
Are off label prescriptions common in social medicine practices?
Có phải kê đơn thuốc không theo chỉ định là phổ biến trong y học xã hội không?
Doctors often prescribe off label medications for better patient outcomes.
Bác sĩ thường kê đơn thuốc không theo chỉ định để cải thiện kết quả.
Many patients do not understand off label drug use in treatments.
Nhiều bệnh nhân không hiểu việc sử dụng thuốc không theo chỉ định trong điều trị.
Is off label prescribing common in hospitals like Mount Sinai?
Việc kê đơn thuốc không theo chỉ định có phổ biến ở bệnh viện Mount Sinai không?