Bản dịch của từ Off-peak trong tiếng Việt

Off-peak

Adjective

Off-peak (Adjective)

ɑf pik
ɑf pik
01

Vào thời điểm nhu cầu ít hơn.

At a time when demand is less

Ví dụ

During off-peak hours, the library is less crowded.

Trong giờ thấp điểm, thư viện ít đông người hơn.

Off-peak season is the best time to visit tourist attractions.

Mùa thấp điểm là thời điểm tốt nhất để thăm các điểm du lịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-peak

Không có idiom phù hợp