Bản dịch của từ Offshoot trong tiếng Việt
Offshoot
Offshoot (Noun)
The offshoot of the organization focuses on community outreach programs.
Nhánh rễ của tổ chức tập trung vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.
The offshoots of the charity's efforts are visible in local schools.
Những cành con của những nỗ lực từ thiện được thấy rõ ở các trường địa phương.
The offshoots of the social project led to positive changes in neighborhoods.
Những nhánh con của dự án xã hội đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong khu phố.
Họ từ
Từ "offshoot" có nghĩa là một nhánh hay sản phẩm phát sinh từ một nguồn gốc chính. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp hoặc văn hóa, "offshoot" thường chỉ một công ty con hoặc phong trào mới phát triển từ một tổ chức lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "offshoot" có thể mang nghĩa rộng hơn trong tiếng Anh Anh, liên quan đến các ý tưởng hay văn hóa phát sinh từ một nguồn gốc.
Từ "offshoot" bắt nguồn từ tiếng Anh, hình thành từ hai thành tố: "off" (ra ngoài) và "shoot" (nhánh, chồi). Tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và một số từ nguyên La tinh. Lịch sử từ này liên quan đến hình ảnh thực vật, nơi nhánh cây phát triển ra bên ngoài từ thân chính. Hiện tại, "offshoot" được sử dụng để chỉ một nhánh phát triển mới, thường trong ngữ cảnh tổ chức, ý tưởng hoặc phong trào, phản ánh sự mở rộng và phát triển từ một cái gốc ban đầu.
Từ "offshoot" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc hiểu và Viết, nơi thường yêu cầu người học sử dụng từ ngữ phổ biến hơn. Trong bối cảnh học thuật, "offshoot" thường được sử dụng để chỉ những nhánh phát sinh từ một khái niệm hay chương trình gốc, chẳng hạn như các nghiên cứu hoặc tổ chức phụ thuộc vào một nguyên mẫu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thương mại hoặc sinh học, từ này thường được dùng để mô tả các sản phẩm, doanh nghiệp hay loài mới tách ra từ một nguồn gốc chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp