Bản dịch của từ Offshoot trong tiếng Việt

Offshoot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offshoot (Noun)

ˈɔfʃˌut
ˈɑfʃut
01

Chồi bên hoặc cành trên cây.

A side shoot or branch on a plant.

Ví dụ

The offshoot of the organization focuses on community outreach programs.

Nhánh rễ của tổ chức tập trung vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.

The offshoots of the charity's efforts are visible in local schools.

Những cành con của những nỗ lực từ thiện được thấy rõ ở các trường địa phương.

The offshoots of the social project led to positive changes in neighborhoods.

Những nhánh con của dự án xã hội đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong khu phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Offshoot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offshoot

Không có idiom phù hợp