Bản dịch của từ Omnibus survey trong tiếng Việt

Omnibus survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omnibus survey (Noun)

ˈɑmnəbəs sɝˈvˌeɪ
ˈɑmnəbəs sɝˈvˌeɪ
01

Một khảo sát được thiết kế để thu thập thông tin về các chủ đề khác nhau trong một nỗ lực thu thập dữ liệu duy nhất.

A survey designed to gather information on various topics during a single data collection effort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại khảo sát bao gồm nhiều chủ đề hoặc vấn đề để được phân tích cùng nhau.

A type of survey that includes multiple subjects or issues to be analyzed together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp nghiên cứu cho phép các tổ chức khác nhau chia sẻ chi phí cho việc thu thập dữ liệu.

A research method that allows different organizations to share costs for data collection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omnibus survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omnibus survey

Không có idiom phù hợp