Bản dịch của từ Omnibus survey trong tiếng Việt
Omnibus survey
Noun [U/C]

Omnibus survey (Noun)
ˈɑmnəbəs sɝˈvˌeɪ
ˈɑmnəbəs sɝˈvˌeɪ
01
Một khảo sát được thiết kế để thu thập thông tin về các chủ đề khác nhau trong một nỗ lực thu thập dữ liệu duy nhất.
A survey designed to gather information on various topics during a single data collection effort.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Omnibus survey
Không có idiom phù hợp