Bản dịch của từ On pack premium trong tiếng Việt

On pack premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On pack premium(Noun)

ˈɑn pˈæk pɹˈimiəm
ˈɑn pˈæk pɹˈimiəm
01

Một sản phẩm bổ sung hoặc mặt hàng đi kèm với việc mua sản phẩm, thường được sử dụng trong tiếp thị để tăng sức hấp dẫn.

A premium or additional item that is attached to or included with the purchase of a product, typically used in marketing to enhance appeal.

Ví dụ
02

Một tính năng hoặc lợi ích được quảng cáo như một phần của bao bì sản phẩm, nhằm thu hút người mua.

A feature or benefit that is advertised as part of a product's packaging, intended to attract buyers.

Ví dụ
03

Một sự gia tăng sức hấp dẫn hoặc giá trị của sản phẩm do những yếu tố bao bì đặc biệt hoặc các ưu đãi.

An increase in the attractiveness or value of a product due to unique packaging elements or incentives.

Ví dụ