Bản dịch của từ One-shot case study trong tiếng Việt

One-shot case study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-shot case study(Noun)

ˈoʊnhˌoʊst kˈeɪs stˈʌdi
ˈoʊnhˌoʊst kˈeɪs stˈʌdi
01

Một phương pháp nghiên cứu liên quan đến việc thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất.

A research method that involves collecting data at a single point in time.

Ví dụ
02

Một loại nghiên cứu điển hình tập trung vào một trường hợp cụ thể thay vì nhiều trường hợp.

A type of case study that focuses on a specific instance rather than multiple cases.

Ví dụ
03

Một chiến lược đánh giá nơi dữ liệu được thu thập từ một cá nhân hoặc nhóm duy nhất tại một thời điểm.

An evaluation strategy where data is obtained from a single participant or group at one time.

Ví dụ