Bản dịch của từ One-shot case study trong tiếng Việt

One-shot case study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-shot case study (Noun)

ˈoʊnhˌoʊst kˈeɪs stˈʌdi
ˈoʊnhˌoʊst kˈeɪs stˈʌdi
01

Một phương pháp nghiên cứu liên quan đến việc thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất.

A research method that involves collecting data at a single point in time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại nghiên cứu điển hình tập trung vào một trường hợp cụ thể thay vì nhiều trường hợp.

A type of case study that focuses on a specific instance rather than multiple cases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược đánh giá nơi dữ liệu được thu thập từ một cá nhân hoặc nhóm duy nhất tại một thời điểm.

An evaluation strategy where data is obtained from a single participant or group at one time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng One-shot case study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-shot case study

Không có idiom phù hợp