Bản dịch của từ Opening statement trong tiếng Việt
Opening statement

Opening statement (Noun)
Một tuyên bố giới thiệu hoặc bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc bài thuyết trình.
A statement that introduces or begins a discussion or presentation.
The opening statement addressed social issues in the community meeting.
Câu mở đầu đã đề cập đến các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.
Her opening statement did not include any solutions for social problems.
Câu mở đầu của cô ấy không bao gồm bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề xã hội.
What was your opening statement on social justice during the debate?
Câu mở đầu của bạn về công lý xã hội trong cuộc tranh luận là gì?
The opening statement highlighted the importance of community support for families.
Lời phát biểu khai mạc nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng cho các gia đình.
Her opening statement did not address the main social issues effectively.
Lời phát biểu khai mạc của cô ấy không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội chính.
Did the opening statement include statistics about poverty in our city?
Lời phát biểu khai mạc có bao gồm số liệu về nghèo đói ở thành phố chúng ta không?
The opening statement highlighted the importance of social justice for everyone.
Lời tuyên bố mở đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của công lý xã hội cho mọi người.
The lawyer did not include an opening statement about community issues.
Luật sư không đưa ra lời tuyên bố mở đầu về các vấn đề cộng đồng.
Did the opening statement address the social challenges faced by families?
Lời tuyên bố mở đầu có đề cập đến những thách thức xã hội mà các gia đình phải đối mặt không?