Bản dịch của từ Operating statement trong tiếng Việt

Operating statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operating statement (Noun)

ˈɑpɚˌeɪtɨŋ stˈeɪtmənt
ˈɑpɚˌeɪtɨŋ stˈeɪtmənt
01

Một tài liệu tài chính tóm tắt doanh thu, chi phí và chi phí phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định.

A financial document that summarizes the revenues, costs, and expenses incurred during a specific period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một báo cáo làm sáng tỏ tính khả thi và hiệu suất hoạt động của một tổ chức.

A report that sheds light on the profitability and operating efficiency of an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tuyên bố hoặc báo cáo cung cấp thông tin về hiệu suất hoạt động của một doanh nghiệp.

A statement or report that provides information about a business's operational performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Operating statement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operating statement

Không có idiom phù hợp