Bản dịch của từ Operating statement trong tiếng Việt
Operating statement
Noun [U/C]

Operating statement (Noun)
ˈɑpɚˌeɪtɨŋ stˈeɪtmənt
ˈɑpɚˌeɪtɨŋ stˈeɪtmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một báo cáo làm sáng tỏ tính khả thi và hiệu suất hoạt động của một tổ chức.
A report that sheds light on the profitability and operating efficiency of an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tuyên bố hoặc báo cáo cung cấp thông tin về hiệu suất hoạt động của một doanh nghiệp.
A statement or report that provides information about a business's operational performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Operating statement
Không có idiom phù hợp