Bản dịch của từ Operating system trong tiếng Việt
Operating system

Operating system (Noun)
(phần mềm) phần mềm kiểm soát việc phân bổ và sử dụng các tài nguyên phần cứng khác nhau (bộ nhớ, thời gian cpu, dung lượng ổ đĩa, thiết bị đầu vào và đầu ra) cho các tác vụ và thiết bị đầu cuối từ xa.
Software software for controlling the allocation and use of various hardware resources memory cpu time disk space input and output devices to tasks and remote terminals.
Windows is a popular operating system for personal computers.
Windows là một hệ điều hành phổ biến cho máy tính cá nhân.
Some people find it difficult to understand how an operating system works.
Một số người thấy khó để hiểu cách một hệ điều hành hoạt động.
Is macOS considered the best operating system for graphic design tasks?
Liệu macOS có được coi là hệ điều hành tốt nhất cho các nhiệm vụ thiết kế đồ họa không?
Hệ điều hành (operating system) là phần mềm quản lý phần cứng và phần mềm máy tính, đóng vai trò như cầu nối giữa người sử dụng và phần cứng máy tính. Hệ điều hành cung cấp các dịch vụ cơ bản cho các chương trình ứng dụng và xử lý các yêu cầu của người dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường giữ nguyên, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự. Sự khác biệt có thể thấy trong cách phát âm nhưng không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa và cách sử dụng của từ này trong ngữ cảnh công nghệ.
Thuật ngữ "operating system" bắt nguồn từ tiếng Latin với từ "operari", nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Thuật ngữ này đã được phát triển trong lĩnh vực công nghệ thông tin vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ một chương trình máy tính quản lý phần cứng và phần mềm của hệ thống máy tính. Sự phát triển của các hệ điều hành đã biến chúng thành nền tảng thiết yếu cho việc điều phối và tối ưu hóa tài nguyên máy tính, phản ánh vai trò quan trọng trong việc "hoạt động" của các hệ thống máy tính hiện đại.
"Operating system" là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và máy tính, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả chức năng của các hệ điều hành khác nhau. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về máy tính, phần mềm, và kỹ thuật số, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc sử dụng hoặc phát triển phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp