Bản dịch của từ Operating system trong tiếng Việt

Operating system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operating system (Noun)

ˈɑpɚˌeɪtɨŋ sˈɪstəm
ˈɑpɚˌeɪtɨŋ sˈɪstəm
01

(phần mềm) phần mềm kiểm soát việc phân bổ và sử dụng các tài nguyên phần cứng khác nhau (bộ nhớ, thời gian cpu, dung lượng ổ đĩa, thiết bị đầu vào và đầu ra) cho các tác vụ và thiết bị đầu cuối từ xa.

Software software for controlling the allocation and use of various hardware resources memory cpu time disk space input and output devices to tasks and remote terminals.

Ví dụ

Windows is a popular operating system for personal computers.

Windows là một hệ điều hành phổ biến cho máy tính cá nhân.

Some people find it difficult to understand how an operating system works.

Một số người thấy khó để hiểu cách một hệ điều hành hoạt động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/operating system/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.