Bản dịch của từ Operating system trong tiếng Việt

Operating system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operating system (Noun)

01

(phần mềm) phần mềm kiểm soát việc phân bổ và sử dụng các tài nguyên phần cứng khác nhau (bộ nhớ, thời gian cpu, dung lượng ổ đĩa, thiết bị đầu vào và đầu ra) cho các tác vụ và thiết bị đầu cuối từ xa.

Software software for controlling the allocation and use of various hardware resources memory cpu time disk space input and output devices to tasks and remote terminals.

Ví dụ

Windows is a popular operating system for personal computers.

Windows là một hệ điều hành phổ biến cho máy tính cá nhân.

Some people find it difficult to understand how an operating system works.

Một số người thấy khó để hiểu cách một hệ điều hành hoạt động.

Is macOS considered the best operating system for graphic design tasks?

Liệu macOS có được coi là hệ điều hành tốt nhất cho các nhiệm vụ thiết kế đồ họa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/operating system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operating system

Không có idiom phù hợp