Bản dịch của từ Opinion writing trong tiếng Việt

Opinion writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opinion writing (Noun)

əpˈɪnjən ɹˈaɪtɨŋ
əpˈɪnjən ɹˈaɪtɨŋ
01

Một loại viết mà tác giả bày tỏ những niềm tin hoặc phán đoán cá nhân về một chủ đề.

A type of writing where the author expresses their personal beliefs or judgments about a subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thể hiện bằng văn bản về những suy nghĩ hoặc cảm xúc về một chủ đề cụ thể.

A written expression of thoughts or feelings on a particular topic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phong cách viết nhằm thuyết phục hoặc ảnh hưởng đến quan điểm của người đọc.

An approach to writing that aims to persuade or influence the reader's viewpoint.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opinion writing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opinion writing

Không có idiom phù hợp