Bản dịch của từ Opponens pollicis trong tiếng Việt
Opponens pollicis

Opponens pollicis (Noun)
Một cơ của bàn tay, bắt nguồn từ cơ hình thang và cơ gấp võng mạc và bám vào xương bàn tay thứ nhất, có nhiệm vụ ôm lấy lòng bàn tay và hỗ trợ việc đối diện ngón cái với các ngón khác.
A muscle of the hand, originating from the trapezium and flexor retinaculum and inserting into the first metacarpal, which serves to cup the palm and assist in the opposing of the thumb to the other fingers.
The opponens pollicis is crucial for thumb movement and grip.
Cơ opponens pollicis quan trọng cho việc di chuyển và nắm của ngón cái.
Injuries to the opponens pollicis can affect hand dexterity significantly.
Chấn thương cơ opponens pollicis có thể ảnh hưởng đến sự linh hoạt của tay.
Physical therapists often focus on exercises to strengthen the opponens pollicis.
Các nhà vật lý trị liệu thường tập trung vào bài tập để tăng cường cơ opponens pollicis.
Opponens pollicis là một cơ nằm ở bàn tay, có vai trò chính trong việc đối kháng ngón cái với các ngón còn lại, giúp tăng cường khả năng cầm nắm và thực hiện các động tác tinh vi. Cơ này thuộc nhóm cơ của đám rối thần kinh cổ tay và được kích thích bởi dây thần kinh giữa. Thành phần cấu tạo và chức năng của opponens pollicis liên quan chặt chẽ đến sự phát triển các chức năng vận động tinh của bàn tay trong sinh lý học con người.
Từ "opponens pollicis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "opponens" là động từ "opponere", có nghĩa là "đặt chống lại" và "pollicis" là genitive của "pollex", nghĩa là "ngón tay cái". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ đến cơ nằm ở khu vực ngón tay cái, có chức năng đối kháng và giúp xoay và di chuyển ngón tay cái về phía các ngón khác. Sự phát triển chức năng này là công cụ quan trọng cho khả năng cầm nắm và thao tác của con người.
Từ "opponens pollicis" là thuật ngữ sinh học chỉ cơ đối kháng ngón tay cái, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y học và giải phẫu học. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu gặp trong các bài kiểm tra liên quan đến lĩnh vực khoa học sức khỏe hoặc trong các văn bản chuyên ngành. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu về cơ sinh học và các tình huống giáo dục liên quan đến y tế.